Dữ liệu biên mục |
Dạng tài liệu: | Tư liệu ngôn ngữ (Sách) | Thông tin mô tả: | Võ Văn Chi Từ điển thực vật thông dụng . Tập 1 / Võ Văn Chi Hà Nội : KHoa học Kỹ Thuật , 2003 1250 tr. ; 24 cm
|
|
Dữ liệu xếp giá
Chi tiết |
|
LIB: TK [ Rỗi ] Sơ đồ TK08004108, TK08004988 LIB: VL [ Rỗi ] Sơ đồ VL1131, VL1218, VL472, VL514
|
Tổng số bản: 6
|
Số bản rỗi: 6 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
|
|
|
|
Mục từ truy cập |
- Tác giả: Võ Văn Chi
- DDC: 580.3
- Từ khoá: cây Chò nâu, cây Dẻ cau, Cây ba chạc lá xoan, Cây ba chạc Poilane, Cây bạch đàn lá liễu, Cây chò nến, Cây dẻ giáp, Cây gội nhăn, Cây gội xanh, Cây quế bắc bộ, Cây quế lá hẹp, Cây tai tượng, Cây tai tượng Ấn, Cây tai tựơng đỏ, Cây bạch đàn xanh, Cây cẩm lai bông, Cây cẩm lai đen, Cây dẻ óc, Cây dẻ tùng sọc trắng, Cây gội nước hoa to, Cây gội tôm, Cây quế bon, Cây quế hồi, Cây quế quỳ, Cây thông lông gà, Cây thông mộc, Cây Quế, Cây chò nhai, Cây dẻ đen, Cây gội đỏ, Cây gội quả to, Cây quế bạc, Cây quế hoa trắng, Cây quế lợn, cây qué rành, Cây tai tưọng Úc, Cây tai tưọng xanh, Cây ba chạc, Cây bạch đàn nhựa, Cây cẩm lai nam, Cây chò, Cây dẻ gai, Cây dẻ tùng Vân nam, Cây gội gác, Cây quế quan, Cây tai tượng lá mác, Cây bạch đàn Maiden, Cây chò đá, Cây dẻ Yên Thế, Cây gội cành thô, Cây gội dịu, Cây quế đơn, Cây quế hương, Cây thông mộc lá nhám, bạch đàn đỏ, Cây ba chẽ, Cây ba chẽ mũi mác, Cây bạch đàn lá nhỏ, cây chò chang, Cây dẻ Trùng Khánh, Cây quế bời lời, Cây quế Cam pu chia, Cây quế gân to, Cây quế rừng, Cây Bạch đàn trắng, thực vật, cây Chò Đãi, Cây gội, Cây dẻ tùng Poilane, Cây gội nếp, Cây gội núi, Cây gội nước, Cây quế đỏ, Cây tai tượng trắng, cây Cẩm Lai, Bạch đàn chanh, Cây ba chẽ hoa tán, Cây cẩm lai mật, Cây dẻ Bois, Cây gội bốn cánh, Cây gội Hoài Đức, Cây quế bì, Cây quế Thanh, Cây tai tưọng thon, Cây thông chàng
|
|
|
|
|
|