Dữ liệu biên mục |
Dạng tài liệu: | Tư liệu ngôn ngữ (Sách) | Thông tin mô tả: | 1900 Loài cây có ích ở Việt Nam = 1900 used plant species in Vietnam / Trần Đình Đại... [và những người khác] Hà Nội : 1993 544 tr. ; 24 cm
|
|
Dữ liệu xếp giá
Chi tiết |
|
LIB: TK [ Rỗi ] Sơ đồ TK08004644, TK21227
|
Tổng số bản: 2
|
Số bản rỗi: 2 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
|
|
|
|
- DDC: 581
- Từ khoá: cây Dẻ cau, Cẩm chướng, Cây ba chôi, Cây Câm trắng, Cây Chiêu liêu, Cây Dẻ quay, Cây Gáo vàng, Cây Huỳnh đáng, Cây Sồi nam, Cây bương, cây Gội trắng, cây lát hoa, Cây có ích, Cây sến dưa, Cây Sơn Rừng, Cây cà ổi, Cây gụ mật, Cây kim giao, Cây lim, Cây ấm kiếm, Cây bụt mọc, Cây cà te, Cây Giổi thơm, Cây Gõ đầu, Cây Lõi thọ trung, Cây Mum, Cây Rẻ quạt, Cây Sang đào, Cây Sao bã mía, cây dẻ, Cây giổi lông, Cây de hương, Cây sao đen, Cây bạc hà, Cây bàng nước, Cây cẩm lai Bà rịa, Cây Dẻ lá dầy, Cây Lát khét, Cây Muồng xiêm, Cây Sao sao, Cây Sóng rận, Cẩm lai vú, Cây ba chạc, Cây cẩm lai nam, Cây dẻ gai, Cây sến, Cây sến mủ, Cây ba đậu, Cây cẩm liên, Cây bần ổi, Cây Dẻ gai Bắc giang, Cây Diễn trứng, Cây Giáng hương chân, Cây Kha thụ, Cây Ngát vàng, Cây Sâng, Cây chai, Cây đinh, Cây gáo, Cây sến cát, Cây sến đỏ, Cây Giáng hương, Cây lõi thọ, Cây bạch tùng, Cây Gõ đen, Cây Hoàng dương, Cây Hoàng đàn giả, Cây Huỳnh đường, Cây Lim sét, Cây Sao đào, Cây Sóng rắn tầu, Cây Sồi Quảng trị, Cây Re Hương, Cây Mỡ, Cây ba chẽ, Cây bứa, Cây lim xẹt, Cây bần, Cây cà chắc, Cây Dẻ thủng, Cây Giổi, Cây Gõ mật, Cây Kiền kiên, Cây Lim vàng, Cây Re vàng, Cây Sóng rận thơm, Cây Sồi Kotum, thực vật, cây Nghiến, Cây gội, Cây gội nếp, Cây gội núi, Cây dẻ đỏ, Cây gụ, Cây gụ lau, Cây bằng lăng, Cây lãnh sam, Cây bò cạp đồng, Cây Chua khét, Cây Côm tầng, Cây Dẻ cam, Cây Dẻ sừng, Cây Gõ đỏ, Cây Gỗ nước, Cây Huỳnh đàng nam, Cây Kha thụ giáp, Cây Láu táu, Cây Mun, cây sồi, cây ba kích, cây Cẩm Lai, cây phi lao, Cây muồng đen, Cây Anh đào, Cây Dẻ tùng, Cây Gội chùy, Cây Gụ lào, Cây Huỳnh, Cây Lát, Cây Muồng xanh
|
|
|
|
|
|