Dữ liệu biên mục |
Dạng tài liệu: | Tư liệu ngôn ngữ (Sách) | Thông tin mô tả: | Từ điển bách khoa nông nghiệp/ Nguyễn Văn Trương,... [và những người khác] Hà Nội : Trung tâm Quốc gia biên soạn từ điểm Bách khoa Việt Nam, 1991 454 tr. ; 27 cm
|
|
Dữ liệu xếp giá
Chi tiết |
|
LIB: TK [ Rỗi ] Sơ đồ TK08005112-3, TK09010777-80 LIB: VL [ Rỗi ] Sơ đồ VL1024-7, VL1349, VL551-4
|
Tổng số bản: 15
|
Số bản rỗi: 15 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
|
|
|
|
Mục từ truy cập |
- Tác giả: Lê Khả Kế, Hà, Ký, Hoàng, Văn Đức, Trần, Đức Hậu, Trịnh Văn Thịnh, Trung tâm quốc gia
- DDC: 630.3
- Từ khoá: Bạch Đàn trắng, Bảo dưỡng kỹ thuật, Bảo lưu cục bộ, Bảo quản thủy sản, Đất đồng, Cấu tạo gỗ, Sa Mộc, Bản đồ, Bạch Đàn Liễu, canh tác, cải tạo đất, Đất chua, Đất đen, Cẩm lai, Anh túc, Áp suất, Âu gỗ, Bắp cải, Dầu nước, Mai lá nhỏ, Cấu trúc rừng, Bảo quản gỗ, nhiệt đới, Bạch đồng nữ, Đất đỏ vàng, Hương, Hồng tùng, Canh nông, Canh tác học, cây Atiso, bảo quản song mây, Cánh kiến đỏ, Đất nâu, Ấp trứng cá, Bảo quản tre nứa, Bảo vệ đất đai, Thông nàng, Trúc bụng phật, Tre vàng sọc, Nông nghiệp, Luồng, bảo quản hạt giống, Cao su, Bầu, Bồ công anh, Bứa, Huỳnh đường, Bệnh tằm, Đất nâu đỏ, Vên vên, Từ điển, Bồ Đề, bạch đàn đỏ, Ba gạc, Bụt mọc, Âu thuyền, Bảo quản lương thực, Bệnh hại cây trồng, Bồi sa, Đất nâu vàng, Gội, Dầu, Cánh kiến trắng, Bốc thoát hơi nước, ảnh vệ tinh, Bằng Lăng, Đất đỏ, Bồ kết, Cẩm liên, Ảnh vũ trụ, Ấu, Ba kích, Bồ hòn, Chiêu liêu, cân bằng nước, cận nhiệt đới, cân bằng sinh học, áp lực, cải tạo rừng, bệnh hại cây rừng, bảo vệ thực vật, Cam thảo, Bạch đậu khấu, Bốc gỗ bằng hầm, Cáng lò, cây cau, cấp bậc rừng, cấu tượng gỗ
- Tiêu đề đề mục: Từ điển nông nghiệp, Từ điển, Từ điển bách khoa
|
|
|
|
|
|