Dữ liệu biên mục |
Dạng tài liệu: | Tư liệu ngôn ngữ (Sách) | Thông tin mô tả: | Từ điển bách khoa bảo vệ thực vật Hà Nội : Nông nghiệp, 1996 814 tr. ; 19 cm
|
|
Dữ liệu xếp giá
Chi tiết |
|
LIB: TK [ Rỗi ] Sơ đồ TK08005144
|
Tổng số bản: 1
|
Số bản rỗi: 1 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
|
|
|
|
- DDC: 632.03
- Từ khoá: Chiến lược, bọ ăn thịt, bọ chỉ hồng, bọ phấn gai đen, bọ rùa, bọ vòi voi, chi phụ, phòng trừ sâu hại, bọ bắt nguồn, bọ gạo, Công nghệ sinh học, bọ ngựa, bọ nhảy sọc thẳng, bọ xít sừng, bổ củi, bọ ba khoai lang, bọ lá xanh, chất dẫn dụ, chi bụng, Bọ Hung, bộ cánh vảy, bọ ánh kim, bọ cánh cứng, bọ rùa vàng, bọ xít đen, bồ hóng cam chanh, bộ cánh giống, chi ngực, Bộ cánh thẳng, bộ cánh cứng, bọ xít, bọ hà khoai lang, bọ xít xanh, bọ xít xanh chân xanh, bọ xít xanh vai vàng, bộ cánh nửa, bộ cánh rộng, chất bảo vệ, chi đầu, bọ đầu dài, bộ cánh da, bộ cánh màng, bộ hai cánh, chất dinh dưỡng, Bọ rùa hai chấm đỏ, bảo vệ thực vật, bọ ăn lá đậu tương
|
|
|
|
|
|