|
LIB: GT [ Rỗi ] Sơ đồ GT09001025-6, GT09001032-3, GT09001041, GT09001046, GT09001050, GT09001052, GT09001054, GT09001133 LIB: MV [ Rỗi ] Sơ đồ MV32786, MV13397-442, MV18682-711, MV25993-6004, MV31678-707, MV31896-905, MV32046-54, MV32524-41, MV32784-5, MV32787-94, MV33623-8, MV34849-61, MV3515-29, MV35290-9, MV3530, MV35300-3, MV3531-645, MV36451-9, MV3646, MV36460-9, MV3647, MV36470-2, MV3648-714, MV38386-431, MV40797-810, MV43564-89
|
Tổng số bản: 517
|
Số bản rỗi: 458 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|