Dữ liệu biên mục |
Dạng tài liệu: | Tư liệu ngôn ngữ (Sách) | Thông tin mô tả: | Nguyễn, Bá Giáo trình thực vật học = Đại cương về giải phẫu, hình thái và phân loại học thực vật / Nguyễn Bá Hà Nội : Giáo dục, 2007 280 tr. ; 27 cm
|
|
Dữ liệu xếp giá
Chi tiết |
|
LIB: GT [ Rỗi ] Sơ đồ GT09008551-60
|
Tổng số bản: 10
|
Số bản rỗi: 10 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
|
|
|
|
Mục từ truy cập |
- Tác giả: Nguyễn Bá
- DDC: 580.71
- Từ khoá: Sến, Trẩu lá xẻ, Thực vật có dầu, Thực vật có hoa, Thực vật có keo, Thực vật có noãn, Thực vật cố định đạm, Thực vật dưới nước, Thực vật học ứng dụng, Thực vật nổi, Thực vật nội ký sinh, Thực vật rụng lá, Mun, Gạo, Dung nam, Trẩu lá nguyên), Nhội, Thực vật ăn thịt, Thực vật có hại, Thực vật có tinh dầu, Thực vật cộng sinh, Thực vật hoại sinh, Thực vật kinh tế, Dung giấy, Nghiến (Kiêng quang), Lá khôi, Lai, Thực vật biểu sinh, Thực vật có hạt, Thực vật lâu năm, Thực vật rễ củ, Thực vật thân cỏ, Thực vật ưa mặn, Thực vật ưa nhiệt, Lòng mang, Lòng mang lá cụt, Thực vật bậc cao, Thực vật có chất thơm, Thực vật đáy, Thực vật phù du, Thực vật tái sinh, Vôi cui, Cui biển, Huỷnh, Thực vật thân gỗ, Cao su, Thực vật phụ sinh, Thực vật thân rễ, Me rừng, Trẩu 3 hạt, Bông biển, Trẩu ta, Cây Lười ươi, Thực vật học, Bồ Đề, Vạng Trứng, Côm tầng, Thực vật chí, Thực vật bậc thấp, Thực vật biển, Thực vật biến nạp, Thực vật cạn, Thực vật có sợi, Thực vật có tinh bột, Thực vật độc, Thực vật ký sinh, Thực vật lá lớn, Mộc niên, Lòng mang tía, Trẩu 5 hạt, Trẩu tung, Thực vật quý hiếm, Thực vật chịu hạn, Thực vật có đường, Thực vật có long lão, Bông gòn, Dung sạn, Mắc niễng, Cây Cuống sữa, Thực vật ăn sâu bọ, Thực vật ăn bào tử, Thực vật có củ, Thực vật dị dưỡng, Thực vật biển hoa, Thực vật hoá thạch, Thực vật hoang dại, Thực vật lưu liên, Thực vật thuỷ sinh, Thực vật ưa nhạt, Thẩu tấu (Táu hậu)
|
|
|
|
|
|