| 
										
											|  |  
											| LIB: GT [ Rỗi ]  Sơ đồ GT09001420-6, GT09001428-57, GT09001459-84, GT09001486-507, GT09001509-19, GT21125
 LIB: MV [ Rỗi ]  Sơ đồ
 MV26176-246, MV33099-104, MV34027-32, MV37785-806, MV60811-28
 LIB: TRB [ Rỗi ]  Sơ đồ
 TRB0070-1
 
 |  
											| Tổng số bản: 222 |  
											| Số bản rỗi: 171 (kể cả các bản được giữ chỗ) |  
											| Số bản được giữ chỗ: 0 |  |  |