Dữ liệu biên mục |
Dạng tài liệu: | Tư liệu ngôn ngữ (Sách) | Thông tin mô tả: | Sách đỏ Việt Nam = VietNam red data book. Tập 2 = Part 2, Thực vật = Plants Hà Nội. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2007 611tr. ; 27cm
|
|
Dữ liệu xếp giá
Chi tiết |
|
LIB: TK [ Rỗi ] Sơ đồ TK09009123, TK09009125, TK09009127, TK09009129-32, TK22017-8
|
Tổng số bản: 9
|
Số bản rỗi: 9 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
|
|
|
|
- DDC: 580.3
- Từ khoá: họ Chè, Họ bạc hà, họ đơn nem, Mộc lan, Sơn Đào, Nhọc trái khớp lá mác, Giom lá chụm, Giom hòn bà, Ba gạc Việt Nam, Họ Dó đất, Họ Hoàng liên gai, Họ Mã tiền, Họ Tầm gửi, Họ Đay, họ Lục thảo, Họ Mạch môn đông, Thực vật hạt kín, Hoa cánh dài, Sơn Tiên, Cây đội mũ, Quần đầu hoa sớm, Ba gạc hoa đỏ, Họ Ô rô bà, Họ Kim ngân, Họ rau răm, Họ cà phê, Họ Bồ hòn, Họ Ngũ vị, Họ Trầm, Họ Nữ Lang, Họ Măng tây, Họ Lan, Sách đỏ, Ngũ liệt, Móng rồng mỏ nhọn, Liên tràng, Thuốc thượng, Quản hoa yersin, Thần linh lá nhỏ, Sữa lá còng, Họ chùm ớt, Họ Đỗ Quyên, Họ Hồ Đào, Họ Chò nước, Lớp Hành, họ dẻ, Mạo đài thorel, Lớp hai lá mầm, Đài mác, Tẩm, Màu cau trắng, Phao lưới, Ba gạc vòng, Luân thuỳ, Sừng trâu to, Họ Dây gối, Họ Thầu dầu, Họ Mộc lan, Họ Tiết dê, Họ Sơn cam, Họ Anh thảo, Họ cau, Họ Ngót ngoẻo, Họ Ô rô, Quả đầu ngỗng, Mần trây lông, Họ Ngũ gia bì, Họ chuông đài, Họ Hoa chuông, Họ vang, họ cỏ roi ngựa, họ cói, Nhọc trái khớp lá thuôn, Dây nết nam, Lài mực, Họ Mộc hương, Họ Vòi voi, Họ đậu, Họ Mùng quân, Họ Hen Vinh, Họ Hồi, Họ Long não, Họ Lộc vừng, Họ sim, Họ nắp ấm, Họ Cam, họ xưng da, Họ Ghi, Thực vật một lá mầm, Họ Thuỷ xương bồ, Họ Củ nâu, Họ cỏ sao, Bổ béo đen, thực vật, họ trúc đào, Họ cúc, Họ Tô hạp, Họ xoài, Huyệt hùng Việt Nam, Giác đế tam đảo, Giền trắng, Dây mô, Ba gạc lá to, Cổ quạ, Họ Côm, Họ Mã kỳ, Họ Đuôi ngựa, Họ Thứ mạt, Họ Hồng xiêm, Họ Hoa mõm chó, Họ hạ trâm, Cà na, họ na, Thôi chanh bạc, Xirô nam, Ba gạc lá mỏng, Họ Thiên lý, Họ Trám, Họ Xoan, Họ Hoàng mai, Họ lệ dương, Họ Mao lương, Họ Bồ đề, Họ Tật lê, Họ ráy
|
|
|
|
|
|