Dữ liệu biên mục |
Dạng tài liệu: | Tư liệu ngôn ngữ (Sách) | Thông tin mô tả: | Cây cỏ = Plants Tp.Hồ Chí Minh : Văn hóa, 1997 42tr. : Sách học bằng hình ảnh ; 17cm
|
|
Dữ liệu xếp giá
Chi tiết |
|
LIB: TK [ Rỗi ] Sơ đồ TK13530-2
|
Tổng số bản: 3
|
Số bản rỗi: 3 (kể cả các bản được giữ chỗ)
|
Số bản được giữ chỗ: 0
|
|
|
|
|
|
|
- DDC: 581
- Từ khoá: cây Tai Chua, Cây sao, Cây su hào, Cây mồng tơi, Cây sà lách, Cây trầu, Cây xây, Cây mận, Cây Trôm, Cây lưỡi liềm, Cây nuốt, Cây quỳnh, Cây sụ, CâyVạn tuế, Cây viết, Cây xay, Cây Quế, cây Sở, Cây Xoan đào, Cây muồng, Cây mù u, Cây mơ, Cây sắn dây, Cây tầm xuân, Cây thông nang, Cây thúi, Cây trum, Cây tường liên, Cây vằng trắng, Cây vương tùng, cây trúc, cây nhãn, Cây sến, Cây mâm xôi, Cây rau răm, cây rút, Cây sách, Cây so đũa, Cây sói, Cây vẩy rồng, Cây vông nem, Cây vu, Cây xa, Cây xăng máu, Cây xuyên quần, Cây xương cá, Cây Táu, Cây thông tre, Cây mướp, Cây Thông mụ, Cây Vú sữa, Cây me, Cây mon, Cây Sưa, Cây thị, Cây Thiên tuế, Cây tiêu, Cây trứng cá, Cây trứng gà, Cây tùng, Cây tường thảo, Cây vẩy ốc, Cây vọt, Cây vu lan, cây Trẩu, cây sắn, Cây trắc, Cây thông nước, Cây lốt, Cây nhãn lồng, Cây nho, Cây rè, Cây săng mây, Cây sen, Cây sum, Cây tai voi, Cây thanh long, Cây vấp, Cây vuốt hùm, Cây xa mu, Cây xạ hùng, Cây xến mủ, cây thông, cây Vàng Anh, Cây na, Cây nấm, Cây né, Cây Mồng gà, Cây rau đắng, Cây sam, Cây thông biết, Cây xen, Cây xưng đào, Cây thiết sam, Cây xương rồng, Cây phượng, Cây ru rì, Cây sa đinh, Cây sầu riêng, Cây thục địa, Cây thung, Cây thuốc bỏng, Cây tì bà, Cây tigôn, Cây trà, Cây vàng đắng, Cây vót
|
|
|
|
|
|