| 
										
											|  |  
											| LIB: MV [ Rỗi ]  Sơ đồ MV18352-65, MV18367-80, MV18382-401, MV22022, MV22066-8, MV22070-82, MV22084-112, MV22114-24, MV24627-33, MV34500-5, MV35540, MV35542-7, MV43618
 LIB: NV [ Rỗi ]  Sơ đồ
 NV0457-8, NV2338, NV2855
 
 |  
											| Tổng số bản: 130 |  
											| Số bản rỗi: 128 (kể cả các bản được giữ chỗ) |  
											| Số bản được giữ chỗ: 0 |  |  |