| 
										
											|  |  
											| LIB: GT [ Rỗi ]  Sơ đồ GT20795-804, GT21656
 LIB: MV [ Rỗi ]  Sơ đồ
 MV16958-80, MV16983-7070, MV33171-96, MV34609-26, MV35207-20, MV36600-9
 LIB: TRB [ Rỗi ]  Sơ đồ
 TRB0158-9
 
 |  
											| Tổng số bản: 192 |  
											| Số bản rỗi: 176 (kể cả các bản được giữ chỗ) |  
											| Số bản được giữ chỗ: 0 |  |  |