KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  36  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Các văn bản hướng dẫn thi hành Điều lệ Đảng/ Đảng Cộng Sản Việt Nam . - H.: Chính trị quốc gia, 2004. - 522tr ; 21cm( Tủ sách chi bộ )
  • Thông tin xếp giá: TK08005756, TK09009527
  • Chỉ số phân loại: 324.259 707
  • 2Một số quy định chức năng, nhiệm vụ của đảng bộ chi bộ cơ sở/ Ban chấp hành Trung Ương - Đảng cộng sản Việt Nam . - H. : Chính trị quốc gia, 2004. - 51tr. ; 20,5cm( Tủ sách Chi bộ )
  • Thông tin xếp giá: TK08003646-TK08003651
  • Chỉ số phân loại: 324.259707
  • 3Nhân dân : [Báo] / Đảng cộng sản Việt Nam . - H., 1950 -. - H
  • Thông tin xếp giá: B16
  • 4Nhân dân cuối tuần: [Báo] / Đảng Công sản Việt Nam . - H. - 16tr. ; 42cm
  • Thông tin xếp giá: B17
  • 5Văn kiện Đảng Cộng sản Việt Nam. Tập 46, 1985 / Đảng cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006. - 422 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: VL94, VL95
  • Chỉ số phân loại: 324.259707
  • 6Văn kiện Đảng toàn tập . Tập 31, 1970 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004. - 509 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: VL252, VL253
  • Chỉ số phân loại: 324.259707
  • 7Văn kiện Đảng toàn tập . Tập 4, 1932-1934 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1999. - 528 tr.; ; 18 cm
  • Thông tin xếp giá: VL258-VL262
  • Chỉ số phân loại: 324.259707
  • 8Văn kiện Đảng toàn tập . Tập 48, 1987 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc Gia , 2006. - 649tr; ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: TK12928, VL0726, VL263-VL265
  • Chỉ số phân loại: 324.259707
  • 9Văn kiện Đảng toàn tập . Tập 5, 1935 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia , 2002. - 519tr; ; 18cm
  • Thông tin xếp giá: VL100, VL96-VL99
  • Chỉ số phân loại: 324.259707
  • 10Văn kiện Đảng toàn tập . Tập 51, 1970 / Đảng Cộng sản Việt Nam . -
  • Thông tin xếp giá: VL0725, VL5-VL9
  • Chỉ số phân loại: 324.259707
  • 11Văn kiện Đảng toàn tập / Đảng Cộng sản Việt Nam. Tập 8, 1945 - 1947 . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2000. - 486 tr. ; 22 cm( )
  • Thông tin xếp giá: VL222-VL227, VL337, VL557
  • Chỉ số phân loại: 324.259707
  • 12Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 10 / Đảng cộng sản Việt Nam . - H : Chính trị quốc gia, 2001. - 440tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: VL205-VL212, VL478
  • Chỉ số phân loại: 324.259707
  • 13Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 13 / Nguyễn Quý, Nguyễn Tỉnh Khảm, Khổng Đức Thiêm . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2001. - 541tr ; 22c
  • Thông tin xếp giá: VL0724, VL10-VL14, VL479
  • Chỉ số phân loại: 324.259707
  • 14Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 21, 1960 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2002. - 1148 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: VL235-VL238, VL336
  • Chỉ số phân loại: 324.259707
  • 15Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 23 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2002. - 985 tr.; ; 18 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1172, VL267-VL271
  • Chỉ số phân loại: 324.259707
  • 16Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 25, 1964 / Đảng cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2003. - 791 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: VL245-VL251
  • Chỉ số phân loại: 324.259707
  • 17Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 28, 1967 . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc Gia , 2003. - 602 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VL0734
  • Chỉ số phân loại: 324.259707
  • 18Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 32 / Đinh Lục, Trương Diệp Bích, Triệu Thị Lữ . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2004. - 645tr ; 22c
  • Thông tin xếp giá: VL16
  • Chỉ số phân loại: 324.259707
  • 19Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 33, 1972 / Đảng cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004. - 537 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: VL112, VL1171
  • Chỉ số phân loại: 324.259707
  • 20Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 35, 1974 / Đảng cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004. - 467 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: VL137, VL138
  • Chỉ số phân loại: 324.259707
  • 21Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 36, 1975 / Đảng cộng sản Việt Nam . - Hà Nội, 2004. - 522 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: VL119, VL120, VL338, VL490, VL491
  • Chỉ số phân loại: 324.259707
  • 22Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 37, 1976 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2004. - 1070 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: VL273, VL488, VL489
  • Chỉ số phân loại: 324.259707
  • 23Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 39 / Đinh Lục, Trương Diệp Bích, Triệu Thị Lữ . - Hà Nội : Chính trị quốc gia, 2005. - 752tr ; 22c
  • Thông tin xếp giá: VL17
  • Chỉ số phân loại: 324.259707
  • 24Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 40, 1979 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 526 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: VL0729, VL110
  • Chỉ số phân loại: 324.259707
  • 25Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 41, 1980 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 615 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: VL274
  • Chỉ số phân loại: 324.259707
  • 26Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 42, 1981 / Đảng cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 570 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: VL116
  • Chỉ số phân loại: 324.259707
  • 27Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 44, 1983 / Đảng cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006. - 479 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: VL91-VL93
  • Chỉ số phân loại: 324.259707
  • 28Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 45, 1984 / Đảng Cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006. - 510 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: VL108, VL109, VL149
  • Chỉ số phân loại: 324.259707
  • 29Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 47, 1986 / Đảng cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006. - 655 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: VL132-VL135
  • Chỉ số phân loại: 324.259707
  • 30Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 49, 1988 - 1989 / Đảng cộng sản Việt Nam . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2007. - 886 tr. ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: VL0727, VL117, VL118, VL153, VL154
  • Chỉ số phân loại: 324.259707