1 | | Bài tập hóa học hữu cơ: 1000 bài tập tự luận và trắc nghiệm / Nguyễn Hữu Đĩnh, ... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 380 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17725-GT17728 Chỉ số phân loại: 547.0076 |
2 | | Giáo trình cơ sở hóa học môi trường / Phạm Văn Thưởng (Chủ biên), Đặng Đình Bạch . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 234 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: GT17135, TK16162-TK16164 Chỉ số phân loại: 363.70071 |
3 | | Giáo trình hóa học môi trường / Đặng Đình Bạch (chủ biên), Nguyễn Văn Hải . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 358 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT15788, GT15789, GT21449 Chỉ số phân loại: 577 |
4 | | Hoá học hữu cơ, 3 / Đỗ Đình Rãng (chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 391 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15210-TK15212 Chỉ số phân loại: 547 |
5 | | Hóa học hữu cơ 2 / Đỗ Đình Rãng (Chủ biên), Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong . - Tái bản lần thứ 9. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2015. - 348 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK21726-TK21735 Chỉ số phân loại: 547 |
6 | | Hóa học hữu cơ 2 / Đỗ Đình Rãng (chủ biên), Đặng Đình Bạch, Nguyễn Thị Thanh Phong . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 345 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15194-TK15196 Chỉ số phân loại: 547 |
7 | | Hóa học hữu cơ 3 / Đỗ Đình Rãng (Chủ biên) . - Tái bản lần thứ 8. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2013. - 392 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK21736-TK21745 Chỉ số phân loại: 547 |
|