KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  7  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Công nghệ xẻ - mộc . Tập 1/ Trần Ngọc Thiệp, Võ Thành Minh, Đặng Đình Bôi . - . - Hà Nội: Trường Đại học Lâm nghiệp, 1992. - 240 tr. ; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT15147-GT15150, GT16651-GT16658, GT17002-GT17004
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 2Công nghệ xẻ - mộc. Tập 2/ Trần Ngọc Thiệp, Võ Thành Minh, Đặng Đình Bôi . - . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 1992. - 148 tr.; 27 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT09013909, GT15151-GT15154, GT16763
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 3Nghiên cứu cơ sở khoa học và công nghệ chế biến gỗ cao su sau trích nhựa / Phạm Ngọc Nam; GVHD:Đặng Đình Bôi, Nguyễn Trọng Nhân . - Hà Tây : ĐHLN, 2001. - 204tr
  • Thông tin xếp giá: TS08000063
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 4Tính thể tích gỗ xẻ theo "bộ ván" / Đặng Đình Bôi . - 2002. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2002. - Số5 . - tr 458
  • Thông tin xếp giá: BT0959
  • 5Tính toán thiết ké hệ thống truyền động và kết cấu của máy ép chỉnh hình gỗ : Luận văn Thạc sỹ Kỹ thuật / Hồ Minh Tú; GVHD: Đặng Đình Bôi . - 2012. - 118 tr. : Phụ lục ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS2001
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 6Tính toán thiết kế động học và động lực học của thiết kế bị nén chỉnh hình gỗ : Luận văn Thạc sỹ Kỹ thuật / Lê Quang Khải; GVHD: Đặng Đình Bôi . - 2012. - 99 tr. : Phụ lục ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS1987
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 7Xác định bán kính uốn của một số loại gỗ Việt Nam. / Đặng Đình Bôi . - 2002. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2002. - Số 5. - tr 445 + 447
  • Thông tin xếp giá: BT0947