1 | ![](images\unsaved.gif) | Các công cụ quản lý môi trường / Đặng Mộng Lân . - . - Hà Nội : Khoa học & kỹ thuật, 2001. - 199 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08004670, TK12758-TK12762, TK17417, TK19151-TK19153, TK19184 Chỉ số phân loại: 363.7 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Công nghệ thế giới đầu thế kỷ 21 / Đặng Mông Lân, Lê Minh Triết . - . - Tp. Hồ Chí Minh : N.x.b Trẻ, 1999. - 135 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK17871, TK17872, TK20999 Chỉ số phân loại: 600 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Kinh tế tri thức - Những khái niệm và vấn đề cơ bản / Đặng Mộng Lân . - . - Hà Nội : Thanh Niên, 2001. - 140 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK18178-TK18180 Chỉ số phân loại: 330 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển bách khoa thiên văn học / Phạm Viết Trinh (chủ biên)... [và những người khác] . - . - Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1999. - 429 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005098, TK22175, VL0780, VL0781, VL540, VL570-VL572 Chỉ số phân loại: 520.3 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển môi trường và phát triển bền vững Anh - Việt và Việt - Anh = Dictionary of environment and sustainable development English - Vietnamese and Vietnamese - English : (Khoảng 25.000 thuật ngữ, có giải thích) / Đặng Mộng Lân (chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 483 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08005030, TK08005031, VL0803, VL0804 Chỉ số phân loại: 363.703 |
|