KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  5  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Tiếng anh trong kiến trúc và xây dựng = English for science and technology/ James Cumming; người dịch: Đỗ Hữu Thành; hiệu đính: Hoàng Anh Dũng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 237 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16803-TK16805
  • Chỉ số phân loại: 428
  • 2Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội : Địa bạ huyện Gia Lâm. Tập 1 / Vũ Văn Quân (chủ biên); Dịch: Nguyễn Ngọc Phúc,...[và những người khác]; Hiệu đính: Nguyễn Ngọc Phúc, Đỗ Hữu Thành . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 1208 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng long 1000 năm) )
  • Thông tin xếp giá: FSC0002, VL1280
  • Chỉ số phân loại: 915.9731
  • 3Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội : Địa bạ huyện Gia Lâm. Tập 2 / Vũ Văn Quân (chủ biên); Dịch: Nguyễn Ngọc Phúc,...[và những người khác]; Hiệu đính: Nguyễn Ngọc Phúc, Đỗ Hữu Thành . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 1384 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) )
  • Thông tin xếp giá: FSC0018, VL1281
  • Chỉ số phân loại: 915.9731
  • 4Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội : Địa bạ huyện Thanh Oai. Tập 1 / Vũ Văn Quân (Chủ biên);Dịch: Nguyễn Thanh Diên,...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 888 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: FSC0012, VL1276
  • Chỉ số phân loại: 915.9731
  • 5Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội : Địa bạ huyện Thanh Oai. Tập 2 / Vũ Văn Quân (chủ biên); Dịch: Nguyễn Thanh Diên,...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 896 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: FSC0013, VL1277
  • Chỉ số phân loại: 915.9731