1 | | Bài tập cơ học . Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), ... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 14. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 347 tr. ; 20.5 cm Thông tin xếp giá: GT17850-GT17852, GT17854 Chỉ số phân loại: 531.076 |
2 | | Bài tập Cơ học . Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh (chủ biên), Lê Doãn Hồng . - Tái bản lần thứ 12. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 291 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT17922-GT17926 Chỉ số phân loại: 531.076 |
3 | | Bài tập cơ học : (Có hướng dẫn và giải mẫu). Tập 1, Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Nhật Lệ . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 291 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT15406, GT15417, GT15495-GT15497, GT15844, GT15845, GT16495 Chỉ số phân loại: 531.076 |
4 | | Bài tập cơ học kỹ thuật . Tập 1, Phần tĩnh học và động học / Đỗ Sanh, Nguyễn Nhật Lệ . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 342 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT18299-GT18303 Chỉ số phân loại: 620.10076 |
5 | | Bài tập cơ học kỹ thuật. Tập 2, Động lực học / Đỗ Sanh . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 299 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT17412-GT17416 Chỉ số phân loại: 531.076 |
6 | | Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 201 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT15194, GT15196-GT15198, GT16175, TK08004310-TK08004316 Chỉ số phân loại: 620.1 |
7 | | Cơ học ứng dụng , Phần lý thuyết / Đỗ Sanh chủ biên, Nguyễn Văn Vượng . - In lần thứ 2, có sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 432 tr. : 21 cm Thông tin xếp giá: GT19469-GT19471 Chỉ số phân loại: 620.1 |
8 | | Cơ học. Tập 2, Phần: Động lực học/ Đỗ Sanh . - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa. - Hà Nội: Giáo dục, 1996. - 167 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT15409-GT15411, GT15498-GT15503 Chỉ số phân loại: 531 |
9 | | Cơ học. Tập 1, Phần: Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 187 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT15509-GT15518 Chỉ số phân loại: 531 |
10 | | Động lực học máy/ Đỗ Sanh . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 175 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08004291, TK08004292 Chỉ số phân loại: 621.4 |
|