1 | | Tiếng Việt thực hành / Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng . - Tái bản lần thứ 10. - Hà Nội : Giáo Dục , 2008. - 279 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09009482-GT09009501 Chỉ số phân loại: 495.922 |
2 | | Từ điển chính tả Tiếng Việt/ Nguyễn Như Ý, Đỗ Việt Hùng . - . - Hà Nội: Giáo dục, 1997. - 554 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005162, VL0959 Chỉ số phân loại: 495.92281 |
3 | | Từ điển Tiếng Việt căn bản = Basic Vietnamese dictionary/ Nguyễn Như Ý (Chủ biên), Đỗ Việt Hùng, Phan Xuân Thành . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 879 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: TK08005795, TK08005857, TK20948, TK20949, VL0840 Chỉ số phân loại: 495.922 |
|