| 1 |  | Ảnh hưởng của Kali tới một số chỉ tiêu sinh lí hóa sinh của cây Cao su (Hevea brasiliensis) dưới điều kiện sốc nhiệt độ thấp trong thời gian ngắn / Cao Phi Bằng,...[và những người khác]; Người phản biện: Đoàn Thị Thanh Nhàn . - 2017. -  //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2017.  Số 24. - tr.72 - 78 Thông tin xếp giá: BT4098
 | 
		| 2 |  | Bước đầu nghiên cứu thực trạng và giải pháp để thu hút cộng đồng địa phương tham gia hoạt động du lịch thái tại vườn quốc qua Ba Bể/ GVHD: Bùi Thị Hải Yến . - Hà Tây: ĐHLN, 2002. - 93tr Thông tin xếp giá: LV08004594
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 3 |  | Bước đầu tổ chức quy hoạch phát triển du lịch sinh thái vườn quốc gia Ba Bể/ GVHD: Bùi Thị Hải Yến . - Hà Tây: ĐHLN, 2002. - 85tr Thông tin xếp giá: LV08004595
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 4 |  | Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội thế giới / Bùi Thị Hải Yến . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 272 tr. ; 2 4 cm Thông tin xếp giá: GT09010322-GT09010339, GT09011384, GT09011385, GT14380, GT14381
 Chỉ số phân loại: 330.9
 | 
		| 5 |  | Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội thế giới / Bùi Thị Hải Yến . - Hà Nội : Giáo dục, 2006. - 274 tr.  ; 23 cm Thông tin xếp giá: KV1410
 Chỉ số phân loại: 330.90071
 | 
		| 6 |  | Giáo trình kinh tế - xã hội thế giới / Bùi Thị Hải Yến . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục, 2012. - 274 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0648
 Chỉ số phân loại: 330.09
 | 
		| 7 |  | Nghiên cứu các loài hình du lịch dựa vào cộng đồng tại VQG Pù Mát - Nghệ An : Chuyên ngành: Quản lý TNR & MT. Mã số: 302 / Nguyễn Quế Khanh; GVHD: Bùi Thị Hải Yến . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 70 tr. ; 27 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006513
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 8 |  | Phân tích tình hình tài chính và khả năng thanh toán tại công ty cổ phần xây dựng Minh Tiến : Khóa luận tốt nghiệp  / Bùi Thị Hải Yến; GVHD: Vũ Thị Minh Ngọc . - 2015. - 63 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV10396
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 9 |  | Quy hoạch du lịch / Bùi Thị Hải Yến . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 342 tr.  ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK22574, TK22606-TK22608
 Chỉ số phân loại: 910
 | 
		| 10 |  | Quy hoạch du lịch / Bùi Thị Hải Yến . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 342tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0074, QT0082
 Chỉ số phân loại: 910
 | 
		| 11 |  | Quy hoạch du lịch / Bùi Thị Hải Yến . - Tái bản lần thứ 4 có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam , 2013. - 356 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK21687-TK21696
 Chỉ số phân loại: 910
 | 
		| 12 |  | Sự tham gia của cộng đồng trong phát triển loài Thảo quả (Amomum aromaticum Roxb.) tại xã Nậm Xé, huyện Văn Bàn, tỉnh Lào Cai : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Thị Hải Yến; GVHD: Trần Ngọc Hải . - 2017. - 44 tr.;  Phụ lục,  30 cm Thông tin xếp giá: LV13262
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 13 |  | Tài nguyên du lịch / Bùi Thị Hải Yến (chủ biên), Phạm Hồng Long . - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 400 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK22609-TK22612
 Chỉ số phân loại: 338.4
 | 
		| 14 |  | Thiết kế tuyến đường A B qua thị xã Buôn Hồ tỉnh Đắk Lắk : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Thị Hải Yến; GVHD: Nguyễn Văn Bắc . - 2016. - 132 tr.;  30 cm Thông tin xếp giá: LV11866
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 15 |  | Thực trạng và giải pháp thu hút cộng đồng người Mường ở khu vực vườn quốc gia Cúc Phương vào hoạt động du lịch / GVHD: Bùi Thị Hải Yến . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 62tr Thông tin xếp giá: LV08005867
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 16 |  | Tìm hiểu tác động của hoạt động du lịch vào môi trường cảnh quan VQG Phong Nha Kẻ Bàng/ GVHD: Bùi Thị Hải Yến . - Hà Tây:   ĐHLN,  2003. - 51tr Thông tin xếp giá: LV08004738
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 17 |  | Tuyến điểm du lịch Việt Nam / Bùi Thị Hải Yến . - Tái bản lần thứ 12. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2023. - 499 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK26037-TK26051
 Chỉ số phân loại: 915.9704
 | 
		| 18 |  | Tuyến điểm du lịch Việt Nam / Bùi Thị Hải Yến . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2011. - 431 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27368
 Chỉ số phân loại: 915.17
 | 
		| 19 |  | Tuyến điểm du lịch Việt Nam / Bùi Thị Hải Yến . - H. : Giáo dục, 2006. - 431tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003990
 Chỉ số phân loại: 910.3597
 |