KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  31  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Analyzing of forest cover change using multi-temporal satellite images in Phnom Tamao zoological park, Cambodia = Sử dụng ảnh viễn thám đa thời gian để xác định biến động rừng tại Vườn thú Phnom Tamao, Cambodia / Khot Chesda, Bui Manh Hung . - 2018. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2018 . No 5. - p 26 - 33
  • Thông tin xếp giá: BT4443
  • 2Application of geographic information system & remote sensing on assessing soil erosion in some protection plantation models at Hong Linh town, Ha Tinh province : Advanced Education Program / Phan Thi Thuy Linh; Supervisor: Bui Manh Hung, Bui Xuan Dung . - 2018. - 63 p.; Appendix, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV13810
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 3Applying linear mixed model (LMM) to analyze forestry data, checking autocorrelation and random effects, using R / Bui Manh Hung, Bui The Doi . - 2017. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2017. No 2. - p.17-26
  • Thông tin xếp giá: BT3965
  • 4Applying spatial analysis to assess soil erosion for forest plantation at Hong Linh town, Ha Tinh province = Ứng dụng phân tích không gian để đánh giá xói mòn đất tại một số mô hình rừng trồng thị xã Hồng Lĩnh, tỉnh Hà Tĩnh / Phan Thi Thuy Linh, Bui Manh Hung, Bui Xuan Dung . - 2019. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2019. No 7. - p.88 - 97
  • Thông tin xếp giá: BT4695
  • 5Characteristics of flora in Nui Chua National Park, Ninh Thuan province: a comparative study between moist and arid forests = Đặc điểm hệ thực vật ở vườn quốc gia Núi Chúa, tỉnh Ninh Thuận: một nghiên cứu so sánh giữa rừng hơi ẩm và rừng khô hạn / Nguyen Van Hop,...[et al] . - 2021. - //Journal of Forestry science and technology. - Year 2021. No.12 .- p. 81 - 91
  • Thông tin xếp giá: BT5464
  • 6Community characteristics and contribution level of agro-forestry activities on income of households in Ba Vi commune, Ba Vi, Hanoi = Đặc điểm cộng đồng và mức độ đóng góp của các hoạt động sản xuất nông lâm nghiệp tới thu nhập hộ gia đình tại xã Ba Vì, Ba Vì, Hà Nội / Bui Manh Hung, Vo Thi Phuong Nhung, Dong Thi Thanh . - 2018. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2018. No 5. - p 14 - 25
  • Thông tin xếp giá: BT4442
  • 7Công nghệ - máy và thiết bị thi công công trình ngầm dạng tuyến / Bùi Mạnh Hùng, Đoàn Đình Điệp . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 224 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17263-TK17265
  • Chỉ số phân loại: 621.1028
  • 8Công nghệ ván khuôn trượt xây dựng nhà cao tầng / Bùi Mạnh Hùng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 76 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17016-TK17018
  • Chỉ số phân loại: 624
  • 9Công nghệ ván khuôn và giàn giáo trong xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 306 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17251-TK17253
  • Chỉ số phân loại: 690.028
  • 10Dynamics of soil chemical properties under (Illicium verum Hook) forests in Van Quan, Lang Son = Sự biến động các tính chất hóa học đất dưới rừng trồng Hồi tại Văn Quan, Lạng Sơn / Nguyen Thi Bich Phuong, Bui Manh Hung . - 2021. - //Journal of Forestry science and technology. - Year 2021. No.11 .- p. 38 - 46
  • Thông tin xếp giá: BT5365
  • 11Đào tạo nghề cho lao động nông thôn trên địa bàn huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Bùi Mạnh Hùng; NHDKH: Trần Thị Thu Hà . - Hà Nội, 2022. - vi, 86 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS5824
  • Chỉ số phân loại: 330.068
  • 12Estimating Forest cover change and forest carbon stock by using remote sensing and GIS in Phnom Tamao Zoological park and wildlife rescue center Cambodia : Master Thesis in forest science / Khot Chesda; Supervisor: Bui Manh Hung . - Hà Nội, 2018. - 79 p. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: THS4673
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 13Giám sát thi công và nghiệm thu công trình xây dựng - Phần lắp đặt thiết bị / Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Đức Toàn . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 367 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16938-TK16940
  • Chỉ số phân loại: 624
  • 14Giám sát thi công và nghiệm thu công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng,...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 560 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16683-TK16685
  • Chỉ số phân loại: 624
  • 15Giáo trình kinh tế xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 249 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20342-GT20351, MV0581-MV0669
  • Chỉ số phân loại: 692.071
  • 16Hỏi - đáp khi sử dụng Microsoft project trong lập và quản lý dự án công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 123 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17176-TK17178
  • Chỉ số phân loại: 658.4
  • 17Hướng dẫn lập định mức, đơn giá, dự toán thanh và quyết toán công trình xây dựng, sử dụng phần mềm DT 2000 / Bùi Mạnh Hùng, Đặng Kim Giao . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 214 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17109-TK17111
  • Chỉ số phân loại: 692.0285
  • 18Kế hoạch sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Nguyễn Quốc Toản, Nguyễn Tuyết Dung . - Hà Nội : Xây dựng, 2017. - 245 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK27124, TK27125
  • Chỉ số phân loại: 338.7624
  • 19Kỹ thuật phòng chống cháy - nổ nhà cao tầng / Bùi Mạnh Hùng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 170 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17212-TK17214
  • Chỉ số phân loại: 693.8
  • 20Lecture notes Natural resource ecology and measurement / Nguyen Hong Hai,... [et al] . - Ha Noi : Vietnam national university of forestry (Trường Đại học Lâm nghiệp), 2022. - 46 p. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT22746-GT22750, MV52724-MV52768
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 21Nghiên cứu xây dựng bộ công cụ để phân tích số liệu nghiên cứu lâm nghiệp / Bùi Mạnh Hưng, Nguyễn Thị Bích Phượng; Người phản biện: Trần Hữu Viên . - 2012. - //Thông tin khoa học Lâm nghiệp. - Năm 2012. - Số 2. - tr.3 - 13
  • Thông tin xếp giá: BT2027
  • 22Nghiệp vụ chỉ huy trưởng công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng, Đào Tùng Bách . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 301 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17161-TK17163
  • Chỉ số phân loại: 690.068
  • 23Phân tích kinh tế - kỹ thuật các công nghệ thi công xây dựng : Tài liệu chuyên khảo / Lê Anh Dũng, Bùi Mạnh Hùng . - Hà Nội : Xây dựng, 2018. - 200 tr. ; 24 cm
  • Chỉ số phân loại: 624
  • 24Phòng chống cháy nổ cho nhà và công trình / Bùi Mạnh Hùng . - Hà Nội : Xây dựng, 2023. - 148 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK25214-TK25216
  • Chỉ số phân loại: 363.377
  • 25Phòng chống cháy nổ và nhiễm độc công trình ngầm / Bùi Mạnh Hùng (Chủ biên), Đặng Thế Hiến . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 147 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16758-TK16760
  • Chỉ số phân loại: 696
  • 26Phương pháp đo bóc khối lượng và tính dự toán công trình xây dựng / Bùi Mạnh Hùng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 154 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK16743-TK16745
  • Chỉ số phân loại: 692
  • 27Quân đội đẩy mạnh tham gia thực hiện công tác dân tộc trong giai đoạn hiện nay : (Sách chuyên khảo) / Nguyễn Hùng Oanh (Chủ biên), Lê Trọng Tuyến (Đồng chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Quân đội nhân dân, 2021. - 252 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24177-TK24181
  • Chỉ số phân loại: 355.3409597
  • 28Relationships and spatial distribution of species in North Zamari Reserve Forest, Thayarwaddy, Myanmar = Quan hệ loài và phân bố không gian cây rừng tự nhiên tại Khu Bảo tồn Zamari, Thayarwaddy, Myanmar / Myo Min Thant, Bui Manh Hung . - 2018. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2018. No 2. - p.55 - 64
  • Thông tin xếp giá: BT4218
  • 29Structure of tropical forest ecosystem history and development - a review = Phân tích cấu trúc hệ sinh thái rừng nhiệt đới - lịch sử và phát triển / Bui Manh Hung . - 2018. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2018. No 2. - p.44 - 54
  • Thông tin xếp giá: BT4217
  • 30Stump diameter characteristics and volume prediction for Acacia mangium in Ba Vi, Vietnam = Đặc điểm đường kính gốc và bảng thể tích cho rừng Keo tai tượng tại Ba Vì, Việt Nam / Bui Manh Hung,...[et al] . - 2021. - //Journal of Forestry science and technology. - Year 2021. No.11 .- p. 28 - 37
  • Thông tin xếp giá: BT5364