1 | | England today Country and People =Nước Anh - Đất nước và Con người : Giới thiệu khái quát về đất nước và con người nước Anh qua các trích đoạn Văn học . - Hà Nội : Nxb Thế Giới, 2003. - 231 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010969-TK09010973 Chỉ số phân loại: 942 |
2 | | Nước Mỹ ngày nay = The United State of America today / Cung Kim Tiến . - H. : Thế Giới , 2006. - 255tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08000395, TK08000396 Chỉ số phân loại: 420 |
3 | | Từ điển kinh tế Anh - Việt và Việt -Anh 38000 từ = English- Vietnames and Vietnames- English economic dictionary 38000 entries/ Cung Kim Tiến . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng , 2004. - 576 tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: TK08004874-TK08004876 Chỉ số phân loại: 330.03 |
4 | | Từ điển kinh tế Anh Việt và Việt anh / Cung Kim Tiến . - Đà Nẵng; Nxb Đà Nẵng, 2004. - 576 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09012108, TK09012109 Chỉ số phân loại: 330.03 |
5 | | Từ điển sinh học Anh - Việt và Việt - Anh 35.000 từ = Biological dictionary English - Vietnamese, Vietnamese - English 35.000entries . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 2004. - 542tr ; 20cm Thông tin xếp giá: TK08005398 Chỉ số phân loại: 570.3 |
6 | | Từ điển sinh học Anh - Việt và Việt - Anh = English - Vietnamese and Vietnamese - English Biological dictionary / Cung Kim Tiến . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 2004. - 542tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09007448 Chỉ số phân loại: 570.3 |
7 | | Từ điển triết học / Cung Kim Tiến . - H : Văn hoá thông tin, 2002. - 1600tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005138, VL0934, VL0935 Chỉ số phân loại: 103 |
8 | | Từ điển viễn thông Anh - Việt : English - Vietnamese telecommunication dictionary / Cung Kim Tiến . - H. : Thanh niên, 2003. - 510tr ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08005849, TK09009040, TK09009041 Chỉ số phân loại: 384.03 |