KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  7  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Đánh giá công tác quản lý nhà nước về đất đai tại huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. / Dương Thị Thúy; GVHD: Nguyễn Bá Long . - 2010. - 72 tr. + Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV6779
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 2Đánh giá khả năng xử lý kim loại nặng Pb2+, Cd2+ bằng vật liệu nano Fe-Mn/AC / Nguyễn Thị Kim Cúc, Hà Thị Hiền, Đào Ngọc Nhiệm; Người phản biện: Dương Thị Thủy . - 2022. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2022. Số Chuyên đề tháng 7.- tr 91- 100
  • Thông tin xếp giá: BT5075
  • 3Giải pháp nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức cấp huyện tại huyện Đà Bắc, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Dương Thị Thúy; NHDKH: Nguyễn Thị Hải Ninh . - Hà Nội, 2022. - vii, 86 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS5914
  • Chỉ số phân loại: 330.068
  • 4Một số nhận xét đánh giá tình hình nhận đất nhận rừng của các hộ nông dân tại xã Bảo Như huyện Bắc Hà Lào Cai/ Dương Thị Thuỷ; GVHD: Vũ Văn Quỹ . - Hà Tây : ĐHLN, 1998. - 25tr
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 5Nâng cao chất lượng dịch vụ thẻ tại ngân hàng TMCP công thương Việt Nam chi nhánh Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Dương Thị Thúy; GVHD: Nguyễn Thị Hải Ninh . - 2020. - viii,106 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS5117
  • Chỉ số phân loại: 330.068
  • 6Nghiên cứu công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại công ty cổ phần đầu tư và tư vấn xây dựng 306 địa chỉ Hai Bà Trưng - Tp Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Dương Thị Thúy; GVHD; Trần Hữu Dào . - 2016. - 62 tr. : Mục lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV11165
  • Chỉ số phân loại: 657
  • 7Ô nhiễm vi nhựa trong vùng biển ven bờ phía Bắc Việt Nam / Dương Thanh Nghị (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2023. - 286 tr. ; 24 cm( Tài liệu tham khảo: tr.241-278 )
  • Thông tin xếp giá: TK25253
  • Chỉ số phân loại: 363.728809597