| 1 |  | Hồ sơ khu vực Khu bảo thiên nhiên Thần Sa Phượng Hoàng : Quản lý, quản trị và tài chính / GIZ . - Hà Nội : GIZ, 2021. - 21 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TK25336
 Chỉ số phân loại: 333.7509597
 | 
		| 2 |  | Hồ sơ khu vực rừng phòng hộ Trạm Tấu : Quản lý, quản trị và tài chính / GIZ . - Hà Nội : GIZ, 2021. - 22 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TK25337
 Chỉ số phân loại: 333.7509597
 | 
		| 3 |  | Hồ sơ khu vực Vườn quốc gia Bidoup Núi Bà : Quản lý, quản trị và tài chính / GIZ . - Hà Nội : GIZ, 2021. - 27 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TK25338
 Chỉ số phân loại: 333.7509597
 | 
		| 4 |  | Hồ sơ khu vực Vườn quốc gia Cát Tiên : Quản lý, quản trị và tài chính / GIZ . - Hà Nội : GIZ, 2021. - 26 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TK25339
 Chỉ số phân loại: 333.7509597
 | 
		| 5 |  | Site profile Bidoup Nui Ba national park : Management, governance and finance / GIZ . - Hà Nội : GIZ, 2021. - 27 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TK25341
 Chỉ số phân loại: 333.7509597
 | 
		| 6 |  | Site profile Cat Tien national park : Management, governance and finance / GIZ . - Hà Nội : GIZ, 2021. - 26 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TK25340
 Chỉ số phân loại: 333.7509597
 | 
		| 7 |  | Site profile Than Sa Phuong Hoang Nature Reserve  : Managament, governance and finance / GIZ . - Hà Nội : GIZ, 2021. - 21 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TK25343
 Chỉ số phân loại: 333.7509597
 | 
		| 8 |  | Site profile Tram Tau protection forest : Management, governance and finance / GIZ . - Hà Nội : GIZ, 2021. - 21 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TK25342
 Chỉ số phân loại: 333.7509597
 | 
		| 9 |  | Sổ tay hướng dẫn công cụ phân tích biến đổi khí hậu : Manual climate proofing tool / GIZ . - Tái bản lần 2. - 2012. - 34 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23245-TK23247
 Chỉ số phân loại: 551.68
 | 
		| 10 |  | Tài liệu hướng dẫn quản lý rừng tự nhiên bền vững và chứng chỉ rừng / Vụ phát triển Sản xuất Lâm nghiệp, Tổng cục Lâm nghiệp, GIZ . - Hà Nội, 2018. - 73 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22760-TK22769, TK23248, TK25094
 Chỉ số phân loại: 634.9068
 |