| 1 |  | Analysis of several DNA barcodes for identification of Desmodium styracifolium = Xác định một số trình tự ADN mã vạch phục vụ công tác định danh loài Kim tiền thảo (Desmodium styracifolium) / Ha Bich Hong, Nguyen The Huong, Nguyen Văn Viet . - 2021. -  //Journal of Forestry science and technology. - Year 2021. No.11 .- p. 19 - 27 Thông tin xếp giá: BT5362
 | 
		| 2 |  | Di truyền học 1 / Hồ Văn Giảng, Hà Bích Hồng, Ngô Văn Thanh . - . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2010. - 207 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT18075-GT18094, MV13529-MV13558, MV15432-MV15461, MV31938-MV31944, MV33779-MV33782, MV40767-MV40773, MV5365-MV5414
 Chỉ số phân loại: 576.5
 | 
		| 3 |  | Đa dạng di truyền các mẫu Na (Annona squamosa) tại tỉnh Thái Nguyên bằng kỹ thuật RAPD : Công nghệ sinh học & Giống cây trồng / Nguyễn Thị Huyền,...[và những người khác] . - 2020. -  //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp.- Năm 2020. Số 4.- tr 3 - 10 Thông tin xếp giá: BT5236
 | 
		| 4 |  | Đánh giá đa dạng di truyền loài Xá xị (Cinamomum parthenoxylon (Jack) Meisn.) tại một số tỉnh miền Bắc dựa trên trình tự TRNH - PSBA : Luận văn Thạc sĩ Công nghệ sinh học / Nguyễn Xuân Vinh; NHDKH: Hà Bích Hồng . - 2023. - vii,45 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS6141
 Chỉ số phân loại: 660.6
 | 
		| 5 |  | Giám định và đánh giá đa dạng di truyền loài Xá xị (Cinnamomum parthenoxylon (Jack) Meisn) tại vườn quốc gia Tam Đảo bằng chỉ thị ADN mã vạch : Công nghệ sinh học & Giống cây trồng / Hà Bích Hồng,...[và những người khác] . - 2021. -  //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp.- Năm 2021. Số 6.- tr 13 - 24 Thông tin xếp giá: BT5438
 | 
		| 6 |  | Nghiên cứu đa hình di truyền gen DGAT1 ở một số quần thể bò vàng Việt Nam / Phạm Thị Mai; GVHD: Phạm Doãn Lân, Hà Bích Hồng . - 2012. - 44 tr.; 29cm Thông tin xếp giá: LV8671
 Chỉ số phân loại: 660.6
 | 
		| 7 |  | Nghiên cứu hoàn thiện quy trình nhân giống loài cây Lõi thọ (Gmelina arborea Roxb) bằng phương pháp nuôi cấy mô - tế bào / Lê Thi Trang Nhung; GVHD: Hà Thị Bích Hồng . - 2013. - 54 tr. :  Phụ lục ;  29 cm Thông tin xếp giá: LV9320
 Chỉ số phân loại: 660.6
 | 
		| 8 |  | Nghiên cứu phát triển bộ Kit phát hiện sớm một số bệnh ở gia súc, gia cầm bằng phương pháp PCR (Polymerase Chain Reaction) / Hà Bích Hồng,...[và những người khác] . - 2020. -  //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp.- Năm 2020. Số 1.- tr 17 - 24 Thông tin xếp giá: BT5189
 | 
		| 9 |  | Nghiên cứu tạo giống Xoan ta biến đổi gen : Đề tài cấp nhà nước / Hồ Văn Giảng,...[và những người khác] . - 2014. -  //Kết quả NCKH và CN giai đoạn 2005-2014. - Năm 2014 .  ISBN 9786046012214 . - tr. 63 -70 Thông tin xếp giá: BT4538
 | 
		| 10 |  | Nghiên cứu xác định một số trình tự ADN mã vạch và nhân giống cây Kim tiền thảo (Desmodium styracifolium (Osb.) Merr.) bằng kỹ thuật nuôi cấy in vitro : Luận văn Thạc sĩ Công nghệ sinh học / Nguyễn Thị Hiên; GVHD: Hà Bích Hồng . - 2020. - vii,75 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS5267
 Chỉ số phân loại: 660.6
 | 
		| 11 |  | Nghiên cứu xây dựng quy trình nhân giống in vitro cây Chùm ngây (Moringa oleifera L.) / Vũ Thị Phan; GVHD: Hà Bích Hồng . - 2013. - 42 tr. :  Phụ lục ;  29 cm Thông tin xếp giá: LV9318
 Chỉ số phân loại: 660.6
 | 
		| 12 |  | Nhận dạng và đánh giá mức độ đa dạng di truyền loài Râu hùm (Tacca chantrieri André) ở vườn quốc gia Ba Vì bằng kỹ thuật sinh học phân tử : Luận văn Thạc sĩ Công nghệ sinh học / Trịnh Thị Thùy Linh; NHDKH: Vũ Đình Duy, Hà Bích Hồng . - 2022. - vii,54 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS5812
 Chỉ số phân loại: 660.6
 | 
		| 13 |  | Phân tích đa hình di truyền gen PIT1 (POU1F1) của giống Lợn đen Định Hóa tỉnh Thái Nguyên : Công nghệ sinh học & Giống cây trồng / Hà Bích Hồng,...[và những người khác] . - 2021. -  //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp.- Năm 2021. Số 1.- tr 10 - 18 Thông tin xếp giá: BT5296
 | 
		| 14 |  | Tin sinh học và ứng dụng : Giáo trình Trường Đại học Lâm nghiệp / Hà Bích Hồng, Vũ Đình Duy (đồng chủ biên)... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2025. - 214 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT23104-GT23108, MV60582-MV60646
 Chỉ số phân loại: 570.285
 | 
		| 15 |  | Xác định một số trình tự ADN mã vạch của loài Đinh mật (Fernandoa brilletii ) tại tỉnh Thái Nguyên : Công nghệ sinh học & Giống cây trồng / Hà Bích Hồng,...[và những người khác] . - 2022. -  //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp.- Năm 2022. Số 4.- tr 30-39 Thông tin xếp giá: BT5525
 | 
		| 16 |  | Xác định một số trình tự ADN mã vạch phù hợp phục vụ giám định loài Râu mèo (Orthosiphon Aristatus (Blume.) Miq.) : Công nghệ sinh học & Giống cây trồng / Hà Bích Hồng,...[và những người khác] . - 2021. -  //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp.- Năm 2021. Số 2.- tr 12 - 20 Thông tin xếp giá: BT5315
 |