1 | ![](images\unsaved.gif) | Cẩm nang hàn / Hoàng Tùng (Chủ biên)... [và những người khác] . - In lần thứ 6. - Hà Nội. : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 326 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08004704, TK08004705, TK09010308-TK09010311, TK09012019, TK19418-TK19420 Chỉ số phân loại: 671.52 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Công nghệ phun phủ và ứng dụng/ Hoàng Tùng . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 212 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT14783-GT14787 Chỉ số phân loại: 667 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Cơ khí đại cương / Hoàng Tùng, Nguyễn Thúc Hà, Bùi Văn Hạnh . - In lần thứ 8, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2008. - 262 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09007435-GT09007444, GT14907, GT14908, GT14910-GT14916, MV36268-MV36273 Chỉ số phân loại: 671 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình vật liệu và công nghệ cơ khí / Hoàng Tùng . - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội: Giáo dục, 2006. - 160tr 22cm Thông tin xếp giá: GT14988-GT14990, GT15019, GT15020 Chỉ số phân loại: 624.801 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Mặt đương bê tông xi măng (Cho đường ô tô - sân bay) / Dương Ngọc Hải, Hoàng Tùng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 215 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18932-TK18936 Chỉ số phân loại: 625.7 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Mặt đường bê tông xi măng : (Cho đường ô tô - sân bay) / Dương Ngọc Hải, Hoàng Tùng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 215 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16704-TK16706 Chỉ số phân loại: 625.8 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Phun phủ và ứng dụng / Hoàng Tùng . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1994. - 203 tr . ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK15984-TK15986 Chỉ số phân loại: 667 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Quản lý nghiệp : Khai mở thành công cá nhân và thịnh vượng tài chính dưới góc nhìn Phật giáo / Geshe Michael Roach, Lama Christie McNally, Michael Gordon; Dịch: Thuỷ Hương, Hoàng Tùng . - Tái bản lần thứ 20. - Hà Nội : Lao động; Công ty Cổ phần Sách Thái Hà, 2022. - 159 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK24954 Chỉ số phân loại: 658 |
|