1 | | Động viên nhân viên = Motivating people : Cẩm nang quản lý / Robert Heller; Kim Phượng (b.d), Nguyễn Văn Quì (h.đ) . - Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2006. - 69tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08002139, TK08002985, TK08003307-TK08003309 Chỉ số phân loại: 658 |
2 | | Hệ thống tiêu chuẩn, quy chuẩn về môi trường áp dụng hiện hành mới nhất / Quí Lâm, Kim Phượng (sưu tầm) . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2014. - 431 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PL0161 Chỉ số phân loại: 344.04 |
3 | | Hướng dẫn chi tiết về xử phạt vi phạm hành chính trong công tác quản lý rừng, phát triển rừng, bảo vệ rừng, quản lý lâm sản và giải đáp các tình huống có liên quan / Quí Lâm, Kim Phượng (Sưu tầm) . - Hà Nội : Dân trí, 2013. - 493 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PL0178 Chỉ số phân loại: 346.04 |
4 | | Hướng dẫn giải quyết khiếu nại, tố cáo, quản lý quy hoạch, sử dụng đất, thu hồi bồi thường hỗ trợ tái định cư và văn bản thi hành luật đất đai mới nhất / Quí Lâm, Kim Phượng (sưu tầm) . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2014. - 441 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PL0162 Chỉ số phân loại: 346.04 |
5 | | Kiến thức kế toán = Understaning accounts: Cẩm nang quản lý hiệu quả / Robert Heller; Kim Phượng, Lê Ngọc Phương Anh (b.d), Nguyễn Văn Quỳ (hiệu đính) . - Tp.HCM : Tổng hợp Tp. HCM , 2007. - 70tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003950-TK08003954 Chỉ số phân loại: 658.15 |
6 | | Luật bảo vệ môi trường và các văn bản hướng dẫn chấn chỉnh, chỉ đạo, xử lý vi phạm ngành / Quí Lâm, Kim Phượng (Sưu tầm) . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2014. - 431 tr. ; 28 cm Thông tin xếp giá: PL0163 Chỉ số phân loại: 344.04 |
7 | | Quản lý sự thay đổi và chuyển tiếp = Managing change: Cẩm nang quản lý hiệu quả/ Robert Heller; Kim Phượng (b.d), Nguyễn Văn Quì . - Tp.HCM : Tổng hợp TPHCM, 2006. - 151tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08002675-TK08002679, TK08003504, TK08004041-TK08004044 Chỉ số phân loại: 658 |
|