| 1 |  | Bàn về đào tạo tiến sĩ ở Việt Nam / Lê Hồng Phúc . - Hà Nội : Văn hóa Thông tin, 2006. - 369 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK22732
 Chỉ số phân loại: 378.15509597
 | 
		| 2 |  | Cây và đời sống / Lê Hồng Phúc . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 351 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22727
 Chỉ số phân loại: 580
 | 
		| 3 |  | Đánh giá sinh trưởng, tăng trưởng, sinh khối năng suất rừng trồng Thông ba lá (Pinus kesya royle ex Gordon) vùng Đà Lạt, Lâm Đồng / Lê Hồng Phúc; Cố vấn khoa học: Nguyễn Xuân Quát . - Hà Nội, 1996. - 148tr Thông tin xếp giá: TS08000042
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 4 |  | Hoàn thiện công tác quản lý nhà nước về đất đai trên địa bàn huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội : Luận văn thạc sĩ Quản lý kinh tế  / Lê Hồng Phúc; NHDKH: Nguyễn Văn Hợp . - 2023. - v, 94 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS6222
 Chỉ số phân loại: 330.068
 | 
		| 5 |  | Kỹ thuật trồng cọc dậu (Jatropha curcas L.) / Lê Hồng Phúc . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2022. - 120 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24564
 Chỉ số phân loại: 633.85
 | 
		| 6 |  | Kỹ thuật trồng gấc / Lê Hồng Phúc . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2012. - 92 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22728
 Chỉ số phân loại: 635.6
 | 
		| 7 |  | Kỹ thuật trồng Hông (Paulownia fortunei) / Lê Hồng Phúc . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2022. - 120 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK24563
 Chỉ số phân loại: 634.983
 | 
		| 8 |  | Kỹ thuật trồng Lát Mexico (Cedrela odorata) / Lê Hồng Phúc . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016. - 128 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22561-TK22565, TK22720-TK22722
 Chỉ số phân loại: 634.97346
 | 
		| 9 |  | Lâm nghiệp cộng đồng / Lê Hồng Phúc . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2007. - 284 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK22730
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 10 |  | Nghiên cứu sinh khối rừng trồng thông 3 lá tại Đà Lạt. / Lê Hồng Phúc . - 1995. -  //Tạp chí Lâm nghiệp. -   Năm 1995. -  Số 9. - tr 18 - 19 Thông tin xếp giá: BT1463
 | 
		| 11 |  | Trồng cây phát triển kinh tế, Hướng dãn kỹ thuật ươm, trồng cây gấc, rau mầm, cọc dậu, hông, lát Mexico / Lê Hồng Phúc . - Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2010. - 162 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK22729
 Chỉ số phân loại: 631.5
 |