| 1 |  | Bảo vệ môi trường nông nghiệp, nông thôn Việt Nam. Tập 1, Những vấn đề cơ bản về môi trường nông nghiệp, nông thôn Việt Nam / Lê Huy Bá (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016. - 248 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22481-TK22485
 Chỉ số phân loại: 333.709597
 | 
		| 2 |  | Biến đổi khí hậu, thích ứng để chung sống / Lê Huy Bá (Chủ biên), Lương Văn Việt, Nguyễn Thị Nga . - (Tái bản có sửa chữa và bổ sung). - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2016. - 24 cm. ; 530 tr Thông tin xếp giá: KV0374
 Chỉ số phân loại: 551.6
 | 
		| 3 |  | Công nghệ sinh thái. Tập 1 / Lê Huy Bá (chủ biên), Nguyễn Xuân Hoàn, Lê Hùng Anh . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2018. - 379 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK26866, TK26867
 Chỉ số phân loại: 338.959707
 | 
		| 4 |  | Du lịch sinh thái / Lê Hy Bá (chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2009. - 523 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: QT0071
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 5 |  | Độc học môi trường  : (Phần Chuyên đề) / Lê Huy Bá,... [và những người khác] . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2015. - 923 tr.  ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK22154-TK22156
 Chỉ số phân loại: 571.95
 | 
		| 6 |  | Độc học môi trường : (Phần Chuyên đề) / Lê Huy Bá (Chủ biên),...[và các cộng sự] . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 922 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27604
 Chỉ số phân loại: 571.95
 | 
		| 7 |  | Độc học thực phẩm = Food toxicology / Lê Huy Bá (Chủ biên), Nguyễn Xuân Hoàn . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2017. - 744 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK26795
 Chỉ số phân loại: 615.945
 | 
		| 8 |  | Khu công nghiệp sinh thái, đô thị sinh thái, đô thị thông minh / Trần Thị Thúy Nhàn, Trần Thị Ngọc Mai, Lê Huy Bá . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2020. - 459 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK27291
 Chỉ số phân loại: 307.1209597
 | 
		| 9 |  | Kinh tế môi trường học / Lê Huy Bá, Võ Đình Long . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2001. - 366 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: KV0638
 Chỉ số phân loại: 338.927
 | 
		| 10 |  | Lũ quét - Cơ sở lý luận và thực tiễn / Lê Huy Bá (Ch.b.), Thái Lê Nguyên, Huỳnh Công Lực . - T.p. Hồ Chí Minh : Nông nghiệp, 2014. - 336 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK21478-TK21481
 Chỉ số phân loại: 551.489
 | 
		| 11 |  | Môi trường khí hậu thay đổi mối hiểm họa của toàn cầu / Lê Huy Bá (chủ biên), Nguyễn Thi Phú, Nguyễn Đức An . - Tái bản lần thứ 3 có chỉnh sửa bổ sung. - TP.Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia, 2009. - 284 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV1064
 | 
		| 12 |  | Nghiên cứu sự suy thoái môi trường đất Tây Ninh. / Lê Huy Bá, Võ Đình Long; Người phản biện: Bùi Huy HIền . - 2010. -  //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. -   Năm 2010. -  Số 2. - tr.30 - 37 Thông tin xếp giá: BT0246
 | 
		| 13 |  | Quản trị môi trường: Phần Đại cương/ Lê Huy Bá (Chủ biên);...[và những người khác] . - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1997. - 253 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09002125-GT09002214, GT14685-GT14688
 Chỉ số phân loại: 363.7
 | 
		| 14 |  | Sinh thái môi trường ứng dụng / Lê Huy Bá, Lâm Minh Triết . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2015. - xiii, 724 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK22007-TK22011
 Chỉ số phân loại: 577.5
 | 
		| 15 |  | Trầm hương và tinh dầu Dó bầu ở Phú Quốc - Việt Nam : Sách chuyên khảo / Thái Thành Lượm . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2014. - 421 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK27590, TK27591
 Chỉ số phân loại: 633.8
 | 
		| 16 |  | Xử lý ô nhiễm, suy thoái đất, sạt lở bờ sông, bờ biển / Lê Huy Bá (Chủ biên), Nguyễn Xuân Trường, Vũ Ngọc Hùng . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2018. - 571 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK27703
 Chỉ số phân loại: 363.73967
 |