1 |  | Asseessment of species diversity and distribution of snakes (serpentes) in Ba Vi national park, Ha Noi : Advanced Education Program / Dinh Sy Tuong; Supervisor: Luu Quang Vinh . - 2019. - v, 43 p.; Appendix, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13867 Chỉ số phân loại: 333.7 |
2 |  | Discovery of a new population of Cyrtodactylus soni Le, Nguyen, Le & Ziegler, 2016 from Ha Nam province = Ghi nhận quần thể mới của loài Cyrtodactylus soni Le, Nguyen, Le & Ziegler, 2016 tại tỉnh Hà Nam / Luu Quang Vinh, Nguyen Thanh Tung, Dong Thanh Hai . - 2018. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2018- No 5 - p 122 - 126 Thông tin xếp giá: BT4454 |
3 |  | Establishing ecotourism trail and environmental interpretation at the French period summer camping route in Ba Vi National Park for sustainable development = Đề xuất xây dựng tuyến du lịch sinh thái và diễn giải môi trường trên tuyến đường trại hè thời Pháp tại Vườn quốc gia Ba Vì cho phát triển bền vững / Nguyen Thi Tam Anh, Doan Thi Thuy Linh, Luu Quang Vinh . - 2021. - //Journal of Forestry science and technology. - Year 2021. No.12 .- p. 43 - 52 Thông tin xếp giá: BT5460 |
4 |  | Evaluating the species diversity of the family scincidae (Reptilia: squamata) from Nam Dong conservation area, Thanh Hoa province : Advanced Education Program / Luong Thi Khanh Linh; Supervisor: Luu Quang Vinh . - 2019. - 38 p.; Appendix, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13882 Chỉ số phân loại: 333.7 |
5 |  | Exploraton of amphibian diversity in Trang An landscape complex, Ninh Binh province : Advanced Education Program / Nguyen Tuan Nam; Supervisor: Luu Quang Vinh . - 2018. - vii,57 p.; Appendix, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13844, LV13845 Chỉ số phân loại: 333.7 |
6 |  | New record of bent-toed Gecko (Cyrtodactylus bobrovi Nguyen, Le, Pham, Ngo, Hoang, Pham & Ziegler, 2015) from Cuc Phuong National Park = Ghi nhận mới của loài Thằn lằn chân ngón bô-b-rôp (Cyrtodactylus bobrovi Nguyen, Le, Pham, Ngo, Hoang, Pham & Ziegler, 2015) tại Vườn Quốc gia Cúc Phương / Nguyen Thanh Tung, Nguyen Huy Quang, Luu Quang Vinh . - 2018. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2018. No 2. - p.157 - 161 Thông tin xếp giá: BT4229 |
7 |  | New record of the monocled cobra Naja kaouthia Lesson, 1831(Squamata: Elapidae) from Son la province, northern Vietnam = Ghi nhận mới loài Rắn hổ mang một mắt kính Naja kaouthia Lesson, 1831 (Squamata: Elapidae) tại tỉnh Sơn La, miền Bắc Việt Nam / Đinh Sy Tuong,...[et al] . - 2021. - //Journal of Forestry science and technology. - Year 2021. No.11 .- p. 114 - 117 Thông tin xếp giá: BT5372 |
8 |  | New record of Theloderma annae Nguyen, Pham, Ngo, Nguyen, Ziegler, 2016 (Anura: Rhacophoridae) from Ninh Binh province, Vietnam = Ghi nhận mới của loài Ếch cây sần an-na (Theloderma annae Nguyen, Pham, Ngo, Nguyen, Ziegler, 2016) tại tỉnh Ninh Bình, Việt Nam / Nguyen Tuan Nam, Luu Quang Vinh . - 2018. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2018. No 5. - p104 - 110 Thông tin xếp giá: BT4452 |
9 |  | Notes on diet composition of five species of the family scincidae (Reptilia: Squamata) from Nam Dong rare and precious gymnosperms conservation area, Thanh Hoa province = Thành phần thức ăn của năm loài trong họ thằn lằn bóng (Reptilia: Squamata) được ghi nhận tại Khu bảo tồn các loài hạt trần quý, hiếm Nam Động, tỉnh Thanh Hóa / Luong Thi Khanh Linh, Lưu Quang Vinh . - 2021. - //Journal of Forestry science and technology. - Year 2021. No.12 .- p. 92 - 97 Thông tin xếp giá: BT5465 |
10 |  | Species diversity and illegal trades of Vietnamese turtles in Nam Dong conservation area and surrounding areas, Thanh Hoa province : Advanced Education Program / Nguyen Thi Tam Anh; Supervisor: Luu Quang Vinh . - 2019. - 33 p.; Appendix, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13881 Chỉ số phân loại: 333.7 |
11 |  | Status, distribution, and ecology of the Siamese Crocodile (Crocodylus siamensis) in Central Lao PDR : Master Thesis in forest science / Paseun Souvannasy; Academic advisor: Luu Quang Vinh, Thomas Ziegler . - Hà Nội, 2018. - 71 p. ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS4676 Chỉ số phân loại: 634.9 |
12 |  | Taxonomy, Ecology and conservation of snakes (Serpentes) in border areas between Laos and Son La Province = Phân loại, sinh thái và bảo tồn loài rắn (Serpentes) vùng biên giới Lào - Sơn La: Master Thesis in forest science / Dinh Sy Tuong: Acdemic in Forest Science: Luu Quang Vinh . - Ha Noi, 2022. - ix,103 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5986 Chỉ số phân loại: 333.7 |
13 |  | Using maxent to assess the impact of climate change on the distribution of Southern yellow-heeked crested gibbon (Nomascus gabriellae) = Ứng dụng mô hình maxent để đánh giá ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến vùng phân bố của loài Vượn má vàng phía Nam (Nomascus gabriellae) / Vu Tien Thinh,...[et al] . - 2018. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2018. No 2. - p.131 - 140 Thông tin xếp giá: BT4226 |
|