1 | ![](images\unsaved.gif) | Biological surveillance of fresh waters: A practical manual and Identification Key for use in Vietnam / Nguyễn Xuân Quỳnh, Mai Đình Yên, Clive pinder, Steve Tilling . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2004. - 110tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08001643-TK08001652 Chỉ số phân loại: 577.6 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Bộ sưu tập mẫu vật lưỡng cư, bò sát ở bảo tàng thiên nhiên vườn quốc gia Xuân Sơn, tỉnh Phú Thọ và định hướng quản lý, bảo tồn, phát triển / Nguyễn Thanh Vân, Nguyễn Lân Hùng Sơn, Lê Trung Dũng; Người phản biện: Mai Đình Yên . - 2015. - //Tạp chí NN& PTNT - Năm 2015. Số 7/2015. - tr.103-113 Thông tin xếp giá: BT3328 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Cơ sở sinh thái học : Fundamentals of ecology, Tập 1 / Những nguyên tắc và khái niệm về sinh thái học cơ sở / P. E Odum; Phạm Bình Quyền,... [và những người khác] dịch; Phạm Bình Quyền, Mai Đình Yên hiệu đính . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Đại học và Trung học Chuyên nghiệp, 1978. - 423 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14981, GT16957-GT16963, GT19936-GT19945 Chỉ số phân loại: 577.01 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Dẫn liệu về tài nguyên lưỡng cư, bò sát ở vùng Tây Bắc tỉnh Cà Mau / Hàng Thị Nghiệp; Người phản biện: Mai Đình Yên . - 2015. - //Tạp chí NN& PTNT - Năm 2015. Số 16/2014. - tr.95-103 Thông tin xếp giá: BT3414 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Đa dạng thành phần loài lưỡng cư, bò sát ở quần đảo Cù Lao Chàm, hành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam. / Phan Thị Hoa ... [và nhưng người khác]; Người phản biện: Mai Đình Yên . - 2014. - //Tạp chí Nông Nghiệp & PTNT. - Năm 2014. Số 20. - tr. 106 - 113 Thông tin xếp giá: BT3132 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Kết quả nghiên cứu về dinh dưỡng, sinh trưởng và sinh thái của rắn mống - Xenopeltis unicolor Reinwardt, 1827 trong điều kiện nuôi nhốt. / Hoàng Thị Nghiệp; Người phản biện: Mai Đình Yên . - 2014. - tr. 95 - 99 //Tạp chí Nông Nghiệp & PTNT. - Năm 2014. Số 20 . - tr. 95 - 97 Thông tin xếp giá: BT3131 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Mức độ đa dạng và chất lượng bộ mẫu lưỡng cư đang lưu giữ tại Bảo tàng Sinh học, Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội : [Bài trích] / Nguyễn Huy Hoàng, ... [và những người khác]; Người phản biện: Mai Đình Yên . - 2014. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2014. Số 15. - tr.116 - 123 Thông tin xếp giá: BT3062 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Sinh học = Biology. Tập 1 / W. D. Phillips , T. J. Chilton; Người dịch: Nguyễn Bá,... [và những người khác]; Người hiệu đính: Nguyễn Mộng Hùng . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 407 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT15067, GT15068 Chỉ số phân loại: 570 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Thành phần loài động vật không xương sống ở nước tại khu bảo tồn loài và sinh cảnh Sao la, tỉnh Quảng Nam / Ngô Xuân Nam; Người phản biện: Mai Đình Yên . - 2017. - //Tạp chí NN & PTNT. - Năm 2017. Số 20. - tr.151 - 156 Thông tin xếp giá: BT4027 |