1 | | Các công thức và các bảng toán học cao cấp = Formula et tables de mathematicques/ Murray R. Spiegel; Ngô Ánh Tuyết dịch . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 184 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14011-TK14015 Chỉ số phân loại: 510 |
2 | | Giáo trình toán. Tập 6, Đại số 2: Giáo trình và 500 bài tập có lời giải/ Jean - Marie Monier, Mai văn Được, Ngô Ánh Tuyết dịch . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 460 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15239-TK15243 Chỉ số phân loại: 512 |
3 | | Nghề tin học văn phòng 11 : Hoạt động giáo dục nghề phổ thông (Sách giáo viên) / Ngô Ánh Tuyết (chủ biên), Bùi Văn Thanh, Nguyễn Mai Vân . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2013. - 255 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: FSC0204 |
4 | | Nghề Tin học văn phòng 11 : Hoạt động giáo dục nghề phổ thông (Sách giáo viên) / Ngô Ánh Tuyết (chủ biên), Bùi Văn Thanh, Nguyễn Mai Vân . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 115 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: FSC0205 |
|