1 | | Cây lá kim Việt Nam / Nguyễn Đức Tố Lưu, Philip lan Thomas . - . - Hà Nội : Thế giới, 2007. - 121 tr. ; 30 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13157-TK13161 Chỉ số phân loại: 634.9 |
2 | | Đánh giá hiện trạng bảo tồn và nghiên cứu nhân giống Thông pà cò (Pinus kwangtungensis Chun ex Tsiang) bằng giâm hom và gieo hạt tại Khu bảo tồn thiên nhiên Hang Kia - Pà Cò - Tỉnh Hòa Bình / Nguyễn Đức Tố Lưu, Bùi Văn Thức, Phan Văn Thắng; Người phản biện: Phí Hồng Hải . - 2012. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển nông thôn. - Năm 2012. - Số 16. - tr.106 - 110 Thông tin xếp giá: BT2026 |
3 | | Đánh giá tình hình ra nón, kết hạt và tiềm năng sản xuất hạt giống của các lâm phần thông ca ri bê trong cả nước / Nguyễn Đức Tố Lưu, Nguyễn Việt Anh, Nguyễn Dương Tài . - 2003. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2003 . - Số 2 . - tr. 214 - 215 Thông tin xếp giá: BT0597 |
4 | | Đặc điểm vật hậu và hạt giống cây rừng Việt Nam = Phenological and seed characteristics of Vietnam forest trees / Nguyễn Đức Tố Lưu (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2004. - 109 tr. : Hình ảnh ; 26 cm Thông tin xếp giá: TK24136 Chỉ số phân loại: 634.956 |
5 | | Nhân giống sinh dưỡng cây gỗ rừng nhiệt đới = Vegetative propagation of tropical trees, Giâm hom cành và ghép với chú ý đến nhân giống cây lá kim = Leafy stem cuttings and garfting with special attention to propagation of confiers/ Janet Mc Pherson Dick, Nguyễn Đức Tố Lưu, Nguyễn Đức Cảnh . - . - Hà Nội : Thế giới, 2004. - 51 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TK10013089-TK10013092 Chỉ số phân loại: 631.5 |
6 | | Thuật ngữ cải thiện giống cây rừng: Tài liệu kỹ thuật số 8/ Lars Schmidt (soạn thảo); Nguyễn Đức Tố Lưu (dịch) . - H. : Thế giới , 2001. - 169 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09010049-TK09010053 Chỉ số phân loại: 631.503 |
7 | | Vegetation types in Thac Tien - Deo Gio natural forest of Xin Man district, Ha Giang province = Các kiểu thảm thực vật tại khu rừng tự nhiên Thác Tiên - Đèo Gió, huyện Xín Mần, tỉnh Hà Giang / Phung Van Phe, Nguyen Duc To Luu, Vuong Duy Hung . - 2019. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2019. No 7. - p.105 - 113 Thông tin xếp giá: BT4697 |