1 | | Canh tác bền vững trên đất dốc ở Việt Nam (kết quả nghiên cứu giai đoạn 1990 - 1997) = Sustainable farming on sloping lands in Vietnam (Rasearch results 1990 - 1997) / Thái Phiên, Nguyễn Tử Siêm chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1998. - 339 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15934 Chỉ số phân loại: 333.73 |
2 | | Cẩm ngang ngành lâm nghiệp. Chương: Đất và dinh dưỡng đất/ Nguyễn Ngọc Bình...[và những người khác] . - H : Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn, 2006. - 142tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08006002, TK09012672, TK09012673 Chỉ số phân loại: 634.903 |
3 | | Đất đồi núi Việt Nam thoái hoá và phục hồi = Upland soils in Vietnam degradation and rehabilitation / Nguyễn Tử Siêm, Thái Phiên . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1999. - 412 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14812-GT14815, TK12616, TK22160 Chỉ số phân loại: 631.4 |
4 | | Sử dụng sinh khối làm năng lượng sinh học ở Việt Nam / Nguyễn Tử Siêm . - 2012. - //Tạp chí Nông nghiệp & PTNT. - Năm 2012. - Số 6. - tr. 3 - 10 Thông tin xếp giá: BT1958 |
5 | | Từ điển thổ nhưỡng học Anh- Việt = English- Vietnamese dictionary of soil science / Đỗ Ánh (biên soạn),... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 567 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005107, TK08005108, VL578 Chỉ số phân loại: 631.403 |
6 | | Từ điển thuật ngữ Anh - Việt quản lý tài nguyên thiên nhiên vùng cao = English - Vietnamese glossary / Dictionary on natural resources managment for up lands / Nguyễn Tử Siêm,... [và những người khác] biên soạn . - . - 2001. - 135 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK14154, TK14155, TK18244-TK18246, TK24420 Chỉ số phân loại: 333.7203 |
|