KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  168  biểu ghi Tải biểu ghi
1 2 3 4 5 6  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bài giảng quản lý hành chính về đất đai/ Nguyễn Bá Long . - Hà Tây: ĐHLN, 2007. - 139 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09002995-GT09003044, MV25556-MV25590, MV32966-MV32987, MV33105-MV33124, MV34532-MV34539, MV35011-MV35015, MV35017-MV35023, MV38068-MV38072
  • Chỉ số phân loại: 354.3
  • 2Bồi thường giải phóng mặt bằng / Nguyễn Bá Long, Xuân Thị Thu Thảo . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2014. - 160 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT20855-GT20864, MV8845-MV9024
  • Chỉ số phân loại: 346.04
  • 3Đánh giá ảnh hưởng của chính sách bồi thường giải phóng mặt bằng và hỗ trợ khi thu hồi đất đến đời sống và việc làm của người dân thuộc dự án "Mở rộng di tích lịch sử đền Cửa Ông" thành phố Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hương Thảo; GVHD: Nguyễn Bá Long . - 2017. - 57 tr.; Phụ lục, 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV12550
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 4Đánh giá công tác bồi thường giải phóng mặt bằng tại một số dự án trên địa bàn huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc giai đoạn 2008 - 2010 / Nguyễn Thị Thùy Linh; GVHD: Nguyễn Bá Long . - 2011. - 57 tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV7381
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 5Đánh giá công tác bồi thường hỗ trợ giải phóng mặt bằng một số dự án tại thị xã Tam Điệp tỉnh Ninh Bình giai đoạn 2010 - 2015 : Khóa luận tốt nghiệp / Bùi Thị Thu; GVHD: Nguyễn Bá Long . - 2016. - 64 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV11295
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 6Đánh giá công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi nhà nước thu hồi đất trên địa bàn thành phố Hòa Bình, tỉnh Hòa Bình giai đoạn 2018 - 2022 : Luận văn thạc sĩ Quản lý đất đai / Nguyễn Mạnh Tuấn; NHDKH: Nguyễn Bá Long . - 2023. - ix, 97 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS6449
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 7Đánh giá công tác bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi nhà nước thu hồi đất: Dự án đầu tư xây dựng tuyến đường Quốc lộ 6 (đoạn tuyến tránh thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La) : Luận văn thạc sĩ Quản lý đất đai / Tòng Thị Hậu; NHDKH: Nguyễn Bá Long . - 2023. - vii, 96 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS6316
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 8Đánh giá công tác cấp GCNQSDĐ tại huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai giai đoạn 2000 - 2010 / Hà Thị Thành; GVHD: Nguyễn Bá Long . - 2011. - 55 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: LV7392
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 9Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận QSDĐ phường Phú Lương giai đoạn 2005 - 2016 : Khóa luận tốt nghiệp / Tưởng Thị Thu; GVHD: Nguyễn Bá Long . - 2017. - 51 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV12508
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 10Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho các tổ chức trên địa bàn thành phố Yên Bái, tỉnh Yên Bái giai đoạn 2004 - 2011. / Đoàn Hoàng Mai; GVHD: Nguyễn Bá Long . - 2012. - 54tr.; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV8299
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 11Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình giai đoạn 2011 - 2015 : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Thị Thùy Nhung; GVHD: Nguyễn Bá Long . - 2016. - 59 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV11347
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 12Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn huyện Thanh Thủy - tỉnh Phú Thọ : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hồng Hải; GVHD: Nguyễn Bá Long . - 2017. - 58 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV12430
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 13Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn huyện Thọ Xuân, tỉnh Thanh Hóa : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Minh Long; GVHD: Nguyễn Bá Long . - 2017. - 56 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV12530
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 14Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn quận Đồ Sơn, Thành phố Hải Phòng giai đoạn 2010-2015 / Lương Thị Duyên; GVHD: Nguyễn Bá Long . - 2016. - 66 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV11261
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 15Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn Thành phố Tuyên Quang giai đoạn 2010 - 2014 : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thanh Thảo; GVHD: Nguyễn Bá Long . - 2015. - 64 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV10130
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 16Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc giai đoạn 2005 - 2014 : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Dung; GVHD: Nguyễn Bá Long . - 2015. - 64 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV10074
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 17Đánh giá công tác dồn điền đổi thửa phục vụ quy hoạch sản xuất nông nghiệp tại xã Phụng Châu, huyện Chương Mỹ, TP Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Ngô Thị Thùy Linh; GVHD: Nguyễn Bá Long . - 2013. - 66tr. : Phụ lục ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV8888
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 18Đánh giá công tác dồn điền đổi thửa phục vụ quy hoạch sản xuất nông nghiệp tại xã Văn Võ huyện Chương Mỹ - Thành phố Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Thị Huyền; GVHD: Nguyễn Bá Long . - 2013. - 63 tr. : Phụ lục ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV8929
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 19Đánh giá công tác dồn điền đổi thửa tại xã Lam Điền huyện Chương Mỹ - Thành phố Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thu Thảo; GVHD: Nguyễn Bá Long . - 2013. - 65 tr. : Phụ lục ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV8873
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 20Đánh giá công tác dồn điền đổi thửa tại xã Nghĩa Hùng, huyện Nghĩa Hưng, tỉnh Nam Định / Ninh, Thị Sen; GVHD: Nguyễn Bá Long . - 2015. - 56 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV10055
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 21Đánh giá công tác dồn điền đổi thửa tại xã Phú Cát - huyện Quốc Oai - Thành phố Hà Nội / Đặng Thị Huyền Trang; GVHD: Nguyễn Bá Long . - 2014. - 59 tr
  • Thông tin xếp giá: LV9653
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 22Đánh giá công tác dồn điền đổi thửa tại xã Yên Mỹ - huyện Ý Yên - tỉnh Nam Định : [Khóa luận tốt nghiệp] / Nguyễn Thị Lan; GVHD: Nguyễn Bá Long . - 2015. - 64 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV10040
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 23Đánh giá công tác đăng ký biến động đất đai trên địa bàn huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội giai đoạn 2016-2018 : Luận văn Thạc sĩ Quản lý đất đai / Bùi Thị Khánh Hòa; GVHD: Nguyễn Bá Long . - Hà Nội, 2019. - viii,92 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS4930
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 24Đánh giá công tác đăng ký đất đai và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại huyện Trực Ninh - Nam Định giai đoạn 2004 - 2008 : Ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 403 / Hoàng Thị Thu Hương; GVHD: Nguyễn Bá Long . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 60 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006421
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 25Đánh giá công tác đăng ký đất đai, cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và hoàn thiện hồ sơ địa chính trên địa bàn phường Yên Phụ, Quận Tây Hồ, TP. Hà Nội giai đoạn 2003 - 2012 : Khóa luận tốt nghiệp / Phùng Thế Minh; GVHD: Nguyễn Bá Long . - 2013. - 58 tr. : Phụ lục ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV8947
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 26Đánh giá công tác quản lý nhà nước về đất đai tại huyện Kim Bôi - tỉnh Hòa Bình giai đoạn 2000 - 2008 : Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 403 / Bùi Thị Tiền; GVHD: Nguyễn Bá Long . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 66 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006412
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 27Đánh giá công tác quản lý nhà nước về đất đai tại huyện Quỳ Châu - Tỉnh Nghệ An giai đoạn 2005-2008 : Ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 403 / Nguyễn Văn Tá: GVHD: Nguyễn Bá Long . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 69tr. ; 27cm. + 1CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006408
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 28Đánh giá công tác quản lý nhà nước về đất đai tại huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa. / Dương Thị Thúy; GVHD: Nguyễn Bá Long . - 2010. - 72 tr. + Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV6779
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 29Đánh giá công tác quản lý nhà nước về đất đai tại phường Phú Lương, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thảo; GVHD: Nguyễn Bá Long . - 2017. - 53 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV12429
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 30Đánh giá công tác quản lý nhà nước về đất đai tại thị trấn Xuân Mai - huyện Chương Mỹ - Thành phố Hà Nội / Hoàng Ngọc Anh; GVHD: Nguyễn Bá Long . - 2010. - 68 tr. + Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV6793
  • Chỉ số phân loại: 333