| 1 |  | Cấp nước đô thị / Nguyễn Ngọc Dung . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2008. - 235 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: KV0807
 Chỉ số phân loại: 628.1
 | 
		| 2 |  | Cấp nước đô thị / Nguyễn Ngọc Dung . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 235 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK18837-TK18841
 Chỉ số phân loại: 628.1
 | 
		| 3 |  | Giải pháp phát triển kinh doanh rừng trồng gỗ lớn trên địa bàn huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ : Luận văn Thạc sỹ Quản lý kinh tế / Nguyễn NGọc Dũng; GVHD: Đặng Thị Hoa . - 2019. - vii,94 tr.;  Phụ lục,  29 cm Thông tin xếp giá: THS4701
 Chỉ số phân loại: 330.068
 | 
		| 4 |  | Hoạt động du lịch sinh thái ở vườn quốc gia Tam Đảo - thực trạng và giải pháp/ GVHD: Đinh Trung Kiên, Nguyễn Ngọc Dung . - Hà Tây: ĐHLN, 2003. - 61tr Thông tin xếp giá: LV08004762
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 5 |  | Hỏi đáp về Bộ luật tố tụng dân sự và các văn bản hướng dẫn thực hiện / Nguyễn Ngọc Dũng (biên soạn) . - H.  : Chính trị Quốc Gia , 2005. - 678tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08003862, TK08003863
 Chỉ số phân loại: 347
 | 
		| 6 |  | Hỏi đáp về luật bảo vệ và phát triển rừng / Nguyễn Ngọc Dũng (biên soạn) . - H. : Chính trị Quốc Gia , 2005. - 190tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PL0041, TK08003712, TK08003714-TK08003716, TK08004898
 Chỉ số phân loại: 346.04
 | 
		| 7 |  | Hỏi và Đáp về Luật bảo vệ và Phát triển rừng / Nguyễn Ngọc Dũng . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2005. - 191 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010446, TK09010447
 Chỉ số phân loại: 344
 | 
		| 8 |  | Hỏi và đáp về luật bảo vệ và phát triển rừng / Nguyễn Ngọc Dũng (B.s) . - H. : Chính trị Quốc Gia , 2005. - 191 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005213, TK09008270-TK09008273
 Chỉ số phân loại: 344.04
 | 
		| 9 |  | Hỏi và đáp về luật giáo dục năm  2005 / Nguyễn Ngọc Dũng (bs) . - H. : Chính trị quốc gia , 2005. - 151tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08003487-TK08003491
 Chỉ số phân loại: 344
 | 
		| 10 |  | Hỏi và Đáp về luật phá sản . - Hà Nội : Nxb Chình trị Quốc gia, 2005. - 175tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09011368-TK09011370
 Chỉ số phân loại: 346.59707
 | 
		| 11 |  | Hỏi và đáp về luật thủy sản / Luật gia Nguyễn Ngọc Dũng (b.s) . - H. : Chính trị quốc gia, 2005. - 199tr. ; 20,5cm Thông tin xếp giá: TK08003835-TK08003837
 Chỉ số phân loại: 346.04
 | 
		| 12 |  | Hỏi và đáp về luật xuất bản  / Nguyễn Ngọc Dũng . - H. : Chính trị Quốc gia , 2005. - 70tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08004908, TK09008116, TK09008117
 Chỉ số phân loại: 344.597
 | 
		| 13 |  | Một số ý kiến khoán kinh doanh rừng lâu dài cho các hộ gia đình với mô hình trồng rừng phòng hộ kết hợp kinh tế Muồng xen Keo tại Xuân Thái lâm trường Như Xuân/ GVHD: Nguyễn Xuân Đệ . - Hà Tây:   ĐHLN,  1995. - 69tr Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 338.5
 | 
		| 14 |  | Nâng cao hiệu quả kinh tế cây hồ tiêu tại huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai : Luận văn Thạc sĩ kinh tế / Nguyễn Ngọc Dung; GVHD: Nguyễn Ngọc Thùy . - Đồng Nai, 2016. - xi, 110 tr.;  Phụ lục,  29 cm Thông tin xếp giá: THS4897
 Chỉ số phân loại: 338.1
 | 
		| 15 |  | Nghiên cứu đặc điểm tái sinh tự nhiên tại tiểu khu 1 của lâm trường Đình Lập - Lạng Sơn/ Nguyễn Ngọc Dũng; GVHD: Ngô Kim Khôi . - 2000. - 41 tr Thông tin xếp giá: LV08002862
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 16 |  | Nghiên cứu kỹ thuật trồng rừng ngập mặn ở vùng đầm phá, ven biển tỉnh Thừa Thiên Huế  / Nguyễn Ngọc Dũng; Người phản biện: Phùng Văn Khoa . - 2014. -  //Tạp chí Nông Nghiệp & PTNT. - Năm 2014.  Số24 . - tr. 102 - 108 Thông tin xếp giá: BT3148
 | 
		| 17 |  | Phân tích các yếu tố kinh tế kỹ thuật làm cơ sở cho việc quy hoạch sử dụng đất tại xã Thượng Long - Yên Lập - Phú Thọ/ Nguyễn Ngọc Dũng; GVHD: Nguyễn Bá Ngãi . - 2000. - 58 tr Thông tin xếp giá: LV08003716
 Chỉ số phân loại: 333
 | 
		| 18 |  | Thực trạng và phát triển du lịch sinh thái tại khu bảo tồn thiên nhiên Hang Kia - Pà Cò - Hòa Bình / GVHD: Nguyễn Ngọc Dung . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 46tr Thông tin xếp giá: LV08005865
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 19 |  | Xử lý nước cấp / Nguyễn Ngọc Dung . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 231 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19806-GT19808
 Chỉ số phân loại: 628.1
 |