1 | | Can chi thông luận / Nguyễn Ngọc Hải (Biên soạn) . - . - Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 1998. - 347 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16452, TK16453 Chỉ số phân loại: 181 |
2 | | Công nghệ sinh học / Nguyễn Mười (dịch); Nguyễn Ngọc Hải (biên khảo) . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia, 1998. - 239 tr. ; 21 cm( Bộ sách bổ trợ kiến thức "Chìa khóa vàng" ) Thông tin xếp giá: TK18161, TK18162, TK19526 Chỉ số phân loại: 660.6 |
3 | | Đánh giá kết quả công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại huyện Thanh Liêm - tỉnh Hà Nam : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Ngọc Hải; GVHD: Xuân Thị Thu Thảo . - 2017. - 55 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: LV12469 Chỉ số phân loại: 333 |
4 | | Đánh giá kết quả thực hiện quyền của người sử dụng đất tại Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam : Luận văn Thạc sĩ Quản lý đất đai / Nguyễn Ngọc Hải; GVHD: Xuân Thị Thu Thảo . - 2020. - viiim108 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5234 Chỉ số phân loại: 333 |
5 | | Đánh giá một số mô hình sử dụng đất ngập mặn ở xã Thụy Xuân - Thái Thụy - Thái Bình / Nguyễn Ngọc Hải; GVHD: Hà Quang Khải . - 2005. - 48 tr Thông tin xếp giá: LV08003482 Chỉ số phân loại: 333 |
6 | | Gen và những bước tiến của sinh học hiện đại / Nguyễn Ngọc Hải . - Hà Nội : Nxb Trẻ, 2002. - 154 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09011303-TK09011305 Chỉ số phân loại: 576.5 |
7 | | Khảo sát kháng thể kháng Porcine Epidemic Diarrhea virut (PEDV) trên heo nái và xác định các yếu tố nguy cơ liên quan đến bệnh PED tại tỉnh Bến Tre / Huỳnh Minh Trí, Nguyễn Ngọc Hải; Người phản biện: Nguyễn Viết Không . - 2018. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. - Năm 2018 . Số 10 . - tr.104 - 110 Thông tin xếp giá: BT4249 |
8 | | Nghiên cứu một số giải pháp phát triển kinh tế trang trại huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa : Luận văn Thạc sỹ Khoa học Lâm nghiệp / Nguyễn Ngọc Hải; GVHD: Lê Trọng Hùng . - 2011. - 90 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1318, THS3582 Chỉ số phân loại: 338.1 |
9 | | Sinh học mạo hiểm / Nguyễn Ngọc Hải . - Hà Nội. : Thanh niên, 2005. - 196 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09008114, TK09008115, TK09009955-TK09009957, TK23990 Chỉ số phân loại: 571.8 |
10 | | Thành lập bản đồ địa chính tỷ lệ 1/1000 từ số liệu đo đạc trực tiếp phường Yên Giang, thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh bằng phần mềm Microstation và Famis : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Ngọc Hải; GVHD: Phùng Minh Tám . - 2017. - 49 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12507 Chỉ số phân loại: 333 |
11 | | Từ điển 270 con vật / Nguyễn Ngọc Hải . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1993. - 176 tr. ; 19 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005156, TK08005365, TK14133-TK14135 Chỉ số phân loại: 590.3 |
12 | | Từ điển công nghệ sinh học Việt - Pháp - Anh/ Nguyễn Ngọc Hải . - Hà Nội ; Khoa học kỹ thuật, 1997. - 320 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005796 Chỉ số phân loại: 660.03 |