1 | | Đánh giá hiệu quả mô hình rừng keo tai tượng (Acacia mangium Wild) xúc tiến tái sinh sau khai thác trắng và trồng bằng cây con có bầu tại lâm trường Việt Hưng, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái : Chuyên ngành: Lâm học. Mã số: 301 / Nguyễn Ngọc Mai; GVHD: Đỗ Anh Tuân, Đặng Thịnh Triều . - 48 tr. ; 27 cm |
2 | | Đánh giá hiệu quả mô hình rừng keo tai tượng (Acacia mangium Wild) xúc tiến tái sinh sau khai thác trắng và trồng bằng cây con có bầu tại lâm trường Việt Hưng, huyện Trấn Yên, tỉnh Yên Bái : Chuyên ngành: 301. Mã số: 301 / Nguyễn Ngọc Mai; GVHD: Đỗ Anh Tuấn, Đặng Thịnh Triều . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 50 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LV09006659 Chỉ số phân loại: 634.9 |
3 | | Định danh loài nấm Fusarium spp. gây bệnh thối vỏ trên cây Cao su Việt Nam / Nguyễn Đôn Hiệu,...[và những người khác]; Người phản biện: Nguyễn Văn Tuất . - 2018. - //Tạp chí Nông nghiệp và phát triển Nông thôn. - Năm 2018 . Số 8. - tr.74 - 81 Thông tin xếp giá: BT4205 |
4 | | Giáo trình lập và quản lý dự án đầu tư / Nguyễn Ngọc Mai . - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 182 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT16178, GT16179, GT16242-GT16244 Chỉ số phân loại: 332.6071 |
5 | | Nghiên cứu một số giải pháp nhằm giảm thiểu tác động của người dân địa phương vào tài nguyên rừng tại khu bảo tồn loài và sinh cảnh Mù Cang Chải, tỉnh Yên Bái / Nguyễn Ngọc Mai; GVHD: Đỗ Anh Tuân . - 2011. - 83 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1497 Chỉ số phân loại: 634.9 |
6 | | Phát triển nông nghiệp ven đô bền vững ở Việt Nam / Đào Thế Anh (Chủ biên), Hoàng Xuân Trường, Nguyễn Ngọc Mai . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2019. - 348 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23386-TK23388 Chỉ số phân loại: 338.109597 |
7 | | Phụ nữ Thăng Long - Hà Nội / Nguyễn Ngọc Mai (Biên soạn) . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 408 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: FSC0031, VL1342 Chỉ số phân loại: 305.420959731 |
8 | | Quản lý đầu tư trong doanh nghiệp / Nguyễn Ngọc Mai . - H. : Khoa học và Kỹ thuật , 2004. - 152tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08004565-TK08004567, TK08004571 Chỉ số phân loại: 658.4 |