1 |  | Bước đầu nghiên cứu, đánh giá hiệu quả kinh tế - xã hội - môi trường của dự án ổn định dân cư, phát triển kinh tế, xã hội cho xã Ngòi Hoà - Tân Lạc trong vùng phòng hộ hồ thuỷ điện Hoà Bình/ Đặng Anh Tuấn; GVHD: Nguyễn Quang Tuấn . - 1997. - 52 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |
2 |  | Hệ thống giao thông thông minh : Nguyên lý, tổ chức, đánh giá / Nguyễn Quang Tuấn . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2016. - 344 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27011 Chỉ số phân loại: 388.312 |
3 |  | Hướng dẫn thiết kế công trình thể thao / Nguyễn Quang Tuấn . - Hà Nội : Xây dựng, 2018. - 116 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK26881, TK26882 Chỉ số phân loại: 725.8 |
4 |  | Nghiên cứu giá trị kinh tế của một số sản phẩm ngoài gỗ của rừng ở xã Trường Sơn huyện Lương Sơn/ Lê Chí Hoà; GVHD: Nguyễn Quang Tuấn . - Hà tây: ĐHLN, 1998. - 57tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 338.5 |
5 |  | Nghiên cứu mối quan hệ giữa môi trường và thị trường ở vùng xung yếu hồ thuỷ điện Hoà Bình/ GVHD: Nguyễn Quang Tuấn . - Hà Tây : ĐHLN, 1997. - 49tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 333.72 |
6 |  | Nghiên cứu một số đặc điểm lâm học của loài Săng Lẻ (Langestroemia tomentosa) theo các trạng thái rừng khác nhau tại huyện Tương Dương - Nghệ An / Nguyễn Quang Tuân; GVHD: Vũ Đại Dương . - Hà Tây : ĐHLN, 2007. - 63 tr Thông tin xếp giá: LV08003625 Chỉ số phân loại: 634.9 |
7 |  | Nghiên cứu sự tham gia của người dân trong xây dựng các công trình giao thông nông thôn thuộc đề án xây dựng nông thôn mới ở huyện Yên lạc - tỉnh Vĩnh Phúc : Luận văn Thạc sỹ Kinh tế / Nguyễn Quang Tuấn; GVHD: Nguyễn Văn Hợp . - 2016. - 99 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS3086 Chỉ số phân loại: 338.5 |
8 |  | Nghiên cứu tiềm năng sinh thái học của các sản phẩm ngoài gỗ của rừng ở xã Trường Sơn huyện Lương sơn/ Phạm Đình Hùng; GVHD: Nguyễn Quang Tuấn . - Hà Tây: ĐHLN, 1998. - 57tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 333.7 |