| 1 |  | Đa dạng sinh học và sự phân bố của họ Nấm lỗ (Polyporaceae) tại Khu bảo tồn thiên nhiên Thần Sa - Phượng Hoàng, tỉnh Thái Nguyên / Lê Thanh Huyền, Phạm Đình Thụ, Nguyễn Thành Long; Người phản biện: Trần Thanh Trăng . - 2021. -  //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2021. Số 05.- tr 129 - 134 Thông tin xếp giá: BT4958
 | 
		| 2 |  | Đánh giá hiệu quả của chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng (PFES) tại huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái : Luận văn Thạc sỹ Quản lý Tài nguyên rừng / Nguyễn Thành Long; GVHD: Ngô Duy Bách . - 2019. - 83 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS5049
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 3 |  | Điều lệ - quy chế trường học / Nguyễn Thành Long . - Hà Nội :  Thống kê,  2006. - 504 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PL0055
 Chỉ số phân loại: 344.01
 | 
		| 4 |  | Giáo trình nguyên lý kế toán / Phạm Thành Long,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 191 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT17397-GT17401
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 5 |  | Hệ thống các văn bản pháp luật về tiền lương, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và các chế độ phụ cấp áp dụng trong ngành giáo dục - đào tạo / Nguyễn Thành Long . - H : Thống kê, 2005. - 702tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005363
 Chỉ số phân loại: 344.597
 | 
		| 6 |  | Hoàn thiện công tác quản lý ngân sách nhà nước cấp xã trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa : Luận văn thạc sỹ kinh tế / Nguyễn Thành Long; GVHD: Bùi Thị Minh Nguyệt . - 2017. - 103 tr.;  Phụ lục,  29 cm Thông tin xếp giá: THS4147
 Chỉ số phân loại: 330
 | 
		| 7 |  | Hướng dẫn phát hành, quản lý và sử dụng hoá đơn  / Nguyễn Thành Long (s.t, b.s) . - H. : Lao động, 2003. - 290 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010054-TK09010056
 Chỉ số phân loại: 342
 | 
		| 8 |  | Nền đường đắp trên đất yếu trong điều kiện Việt Nam = Remblais routiers sur sols compressibles dans les conditions du Vietnam / Pierre Laréal,... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1994. - 168 tr.  ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV1251
 Chỉ số phân loại: 625.7
 | 
		| 9 |  | Nền đường đắp trên đất yếu trong điều kiện Việt Nam = Remblais routiers sur sols compressibles dans les conditions du Vietnam / Pierre Laréal,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2001. - 180 tr. ; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK14327-TK14331
 Chỉ số phân loại: 625.7
 | 
		| 10 |  | Nghiên cứu khả năng tăng lợi nhuận của sản xuất công nghiệp rừng tại lâm trường Lục Yên - Yên Bái./ Nguyễn Thành Long;GVHD: Vũ Văn Tú . - 1999. - 58 tr Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 634.9068
 | 
		| 11 |  | Tác động của người dân địa phương vào tài nguyên rừng ở khu bảo tồn thiên nhiên Kẻ Gỗ, tỉnh Hà Tĩnh : [Luận văn Thạc sỹ Khoa học Lâm nghiệp] / Nguyễn Thanh Long; GVHD: Đỗ Anh Tuân . - 2013. - 80 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: THS2310, THS3750
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 12 |  | Xây dựng và hoàn thiện cơ sở dữ liệu bản đồ hiện trạng sử dụng đất phục vụ công tác quy hoạch sử dụng đất xã Như Thụy - huyện Sông Lô - tỉnh Vĩnh Phúc / Nguyễn Thành Long; GVHD: Vũ Xuân Định . - 2011. - 65 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LV7378
 Chỉ số phân loại: 333
 |