| 1 |  | Đánh giá bước đầu về thành phần loài, cấu trúc và động thái tái sinh của các ô tiêu chuẩn định vị trong rừng lá rộng thường xanh thường xanh vườn quốc gia Vũ Quang (Hà Tĩnh) : Chuyên ngành: Lâm học / Nguyễn Thị Thuý; GVHD: Trần Văn Con . - 2009. - tr. + Phụ lục ;  30 cm. +  1 CD Thông tin xếp giá: THS0993
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 2 |  | Đánh giá công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất trên địa bàn huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An giai đoạn 2010 - 2014 / Nguyễn Thị Thúy; GVHD: Hồ Văn Hóa . - 2015. - 52 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV10139
 Chỉ số phân loại: 333
 | 
		| 3 |  | Đánh giá hiệu quả các hoạt động khuyến nông tại xã Đồng Thịnh - huyện Yên Lập - tỉnh Phú Thọ / Nguyễn Thị Thúy; GVHD: Hoàng Ngọc Ý . - 2015. - 60tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV10854
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 4 |  | Đánh giá sinh trưởng rừng trồng Keo tai tượng (Acacia mangium) từ các nguồn giống khác nhau tại huyện Đồng Hỷ, tỉnh Thái Nguyên giai đoạn 2016 - 2020 / Trần Quốc Hưng, Nguyễn Công Hoan, Nguyễn Thị Thúy; Người phản biện: Nguyễn Toàn Thắng . - 2021. -  //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2021. Số chuyên đề tháng 8.- tr 109 - 116 Thông tin xếp giá: BT5038
 | 
		| 5 |  | Đánh giá thực trạng công tác bồi thường, hỗ trợ và tái định cư khi nhà nước thu hồi đất tại huyện Mộc Châu tỉnh Sơn La : Luận văn thạc sĩ Quản lý đất đai / Nguyễn Thị Thúy; NHDKH: Xuân Thị Thu Thảo . - 2023. - viii, 92 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS6438
 Chỉ số phân loại: 333
 | 
		| 6 |  | Đánh giá thực trạng công tác quản lý nhà nước về đất đai tại huyện Kỳ Sơn - tỉnh Hòa Bình / Nguyễn Thị Thúy; GVHD: Nguyễn Bá Long . - 2008. - 56 tr Thông tin xếp giá: LV08005808
 Chỉ số phân loại: 333
 | 
		| 7 |  | Giải pháp huy động nguồn lực tài chính cho xây dựng nông thôn mới trên địa bàn huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Thúy; NHDKH: Nguyễn Văn Hợp . - 2021. - ix,107 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS5721
 Chỉ số phân loại: 330.068
 | 
		| 8 |  | Hoàn thiện kế toán nguyên vật liệu tại công ty cổ phần dây điện và phích cắm Trần Phú / Nguyễn Thị Thúy; GVHD: Nguyễn Thị Mai Hương . - 2014. - 69 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV9911
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 9 |  | Khảo sát về Trekking Tour Fansipan 2005-2007 vườn quốc gia Hoàng Liên, SaPa - Lào Cai / GVHD: Nguyễn Thi Thủy . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 60tr Thông tin xếp giá: LV08005872
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 10 |  | Kỹ thuật tạo dáng Bonsai và chăm sóc cây đào tại Vân Tảo - Thường Tín - Hà Nội : Chuyên ngành: Lâm nghiêp đô thị. Mã số: 304 / Nguyễn Thị Thúy; GVHD: Nguyễn Văn Huy . - Hà Nội:  ĐHLN, 2009. - 56 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LV09006763
 Chỉ số phân loại: 710
 | 
		| 11 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của nhà máy nhiệt điện Ninh Bình đến môi trường và hệ thống cây xanh quanh khu vực nhà máy cùng với ý kiến đề xuất / GVHD: Ngô Quang Hưng . - Hà Tây:  ĐHLN,  2007. - 70tr Thông tin xếp giá: LV08004073
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 12 |  | Nghiên cứu công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại công ty cổ phần Biztech - Hà Nội  / Nguyễn Thị Thúy; GVHD: Nguyễn Thị Thanh Huyền . - 2016. - 60 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV11098
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 13 |  | Nghiên cứu công tác kế toán tiêu thụ thành phẩm và xác định kết quả hoạt động kinh doanh tại công ty TNHH Phú Đạt - Hòa Bình / Nguyễn Thị Thúy; GVHD: Bùi Thị Sen . - 2012. - 62 tr.;  29 cm Thông tin xếp giá: LV8202
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 14 |  | Nghiên cứu công tác kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh tại công ty cổ phần chăn nuôi C.P.VIệt Nam - chi nhánh Xuân Mai, Hà Nội / Nguyễn Thị Thúy; GVHD: Bùi Thị Sen . - 2014. - 70 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV9794
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 15 |  | Nghiên cứu hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh tại công ty TNHH một thành viên Lâm nghiệp Bắc Kạn / Nguyễn, Thị Thúy; GVHD: Phạm Thị Huế . - 2015. - 64 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV10558
 Chỉ số phân loại: 658
 | 
		| 16 |  | Nghiên cứu hiệu quả sản xuất kinh doanh của Công ty  TNHH sản xuất cơ khí và đầu tư thương mại Thép Việt : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thúy; GVHD: Nguyễn Thị Xuân Hương . - 2016. - 51 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV11441
 Chỉ số phân loại: 658
 | 
		| 17 |  | Nghiên cứu kĩ thuật gieo ươm cây hoa Mãn Đỉnh Hồng : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thúy; GVHD: Nguyễn Thị Yến . - 2017. - 46 tr.;  Phụ lục,  30 cm Thông tin xếp giá: LV12636
 Chỉ số phân loại: 710
 | 
		| 18 |  | Nghiên cứu mối quan hệ giữa đóng góp và hưởng thụ của người dân trong tài chính công cấp cơ sở ở thị xã Sơn Tây - thành phố Hà Nội / Nguyễn Thị Thúy; GVHD: Trần Thị Tuyết . - 2012. - 62 tr.;  29 cm Thông tin xếp giá: LV8102
 Chỉ số phân loại: 338.1
 | 
		| 19 |  | Nghiên cứu một số đặc điểm sinh vật học của loài cáng lò tại Thuận Châu Sơn La. / Nguyễn Thị Thúy, Phạm Minh Toại; Người phản biện: Hoàng Văn Thắng . - 2014. -  //Tạp chí Nông nghiệp & PTNT. - Năm 2014.  Số 3 + 4 . - tr. 232 - 236 Thông tin xếp giá: BT2846
 | 
		| 20 |  | Nghiên cứu một số tính chất của đất dưới rừng lim xanh  thuần loài ở các vị trí địa hình khác nhau tại lâm trường Hà Trung - Thanh Hoá/ Nguyễn Thị Thúy; GVHD: Bùi Thị Huế . - 2001. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV08002931
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 21 |  | Nghiên cứu nhân giống vô tính cây lá Khôi (Ardisia gigantifolia Stapf) / Nguyễn Xuân Trường,...[và những người khác]; Người phản biện: Phùng Thị Thu Hà . - 2023. -  //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2023. Số 7.- tr 26 - 34 Thông tin xếp giá: BT5126
 | 
		| 22 |  | Nghiên cứu sự biến đổi cấu trúc rừng ngập mặn theo một số dạng thể nền khác nhau tại xã Thái Đô, huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình / Nguyễn Thị Thúy; GVHD: Trần Thị Mai Sen . - 2011. - 60 tr. ; 27 cm. +   Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7647
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 23 |  | Nghiên cứu tình hình sử dụng vốn lưu động và khả năng thanh toán ngắn hạn của công ty chế tạo máy điện Việt Nam-Hunggari/ Nguyễn Thị Thúy; GVHD: Nguyễn Xuân Đệ . - 2001. - 58 tr Thông tin xếp giá: LV08001135
 Chỉ số phân loại: 634.9068
 | 
		| 24 |  | Nghiên cứu tình hình tài chính và khả năng thanh toán tại công ty CPTM Hoàng Tùng Linh : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thúy; GVHD: Phạm Thị Huế . - 2017. - 55 tr.;  30 cm Thông tin xếp giá: LV12307
 Chỉ số phân loại: 658
 | 
		| 25 |  | Nghiên cứu xây dựng quy trình trồng cây lá Khôi (Ardisia gigantifolia Stapf) tại huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngải / Nguyễn Xuân Trường,...[và những người khác]; Người phản biện: Ninh Thị Phíp . - 2023. -  //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2023. Số 10.- tr 15 - 20 Thông tin xếp giá: BT5135
 | 
		| 26 |  | Phát huy vai trò hỗ trợ hội viên trong phát triển kinh tế hộ gia đình của Hội Liên hiệp phụ nữ huyện Chương Mỹ, thành phố Hà Nội : Đề án tốt nghiệp trình độ Thạc sĩ định hướng ứng dụng chuyên ngành Quản lý kinh tế  / Nguyễn Thị Thúy; Người hướng dẫn: Nguyễn Văn Tuấn . - 2024. - viii, 64 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS6535
 Chỉ số phân loại: 330.068
 | 
		| 27 |  | Phân tích các yếu tố kinh tế - xã hội - kỹ thuật và thể chế chính sách cho việc quy hoạch sử dụng đất tại thôn Bùi Trám xã Hoà Sơn - Hoà Bình/ Nguyễn Thị Thúy; GVHD: Nguyễn Bá Ngãi . - 2000. - 52 tr Thông tin xếp giá: LV08003725
 Chỉ số phân loại: 333
 | 
		| 28 |  | Phân tích hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại Công ty TNHH thương mại xây dựng Hoàng Đông - Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thúy; GVHD: Nguyễn Thu Trang . - 2016. - 58 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV11218
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 29 |  | Quản lý đường giao thông nông thôn ở huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Thúy; NHDKH: Nguyễn Thị Xuân Hương . - Hà Nội, 2022. - vii, 87tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS5899
 Chỉ số phân loại: 330.068
 | 
		| 30 |  | Thực trạng chăn nuôi và một số đặc điểm sinh học của gà hồ  / Nguyễn Huy Hoan, ...[và những người khác] . - 2002. -  //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. -   Năm 2002. -  Số 11. - tr 991 + 995 Thông tin xếp giá: BT1113
 |