1 | | Asessing the curent situation and proposed the solution to sustainable management of forest resources in Long Son commne, Anh Son district, Nghe An province : Advanced Education Program / Nguyen Thi Tuyet; Supervisor: Le Xuan Truong . - 2017. - 49 p.; Appendix, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13787 Chỉ số phân loại: 333.7 |
2 | | Conservation of gymnosperm species in Yen Tu National Forest, Quang Ninh province = Bảo tồn thực vật ngành hạt trần tại rừng Quốc gia Yên Tử, tỉnh Quảng Ninh / Phan Thanh Lam,...[et at]; Reviwer: Vu Quang Nam . - 2016. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2016. No 5. - p.76 - 81 Thông tin xếp giá: BT3784 |
3 | | Đánh giá công tác quản lý nhà nước về đất đai tại xã Trường Yên - Chương Mỹ - Hà Nội. / Nguyễn Thị Tuyết; GVHD: Nguyễn Bá Long . - 2010. - 68 tr. + Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV6804 Chỉ số phân loại: 333 |
4 | | Giáo trình luật sở hữu trí tuệ/ Lê Đình Nghị (chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 193 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT17621-GT17624, PL0156 Chỉ số phân loại: 346.04 |
5 | | Giải pháp nâng cao năng lực tự chủ tài chính tại trường Đại học Công nghiệp Hà Nội : [Luận văn Thạc sỹ Kinh tế] / Nguyễn Thị Tuyết; GVHD: Đào Thị Minh Thanh . - 2013. - 95 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS2161 Chỉ số phân loại: 338.1 |
6 | | Kết quả bước đầu nhân giống cây báng (Ficus callosa Willd) làm rau đặc sản bằng phương pháp nuôi cấy tế bào / Phạm Thị Linh Hạnh và những người khác; Người thẩm định: Phí Hồng Hải . - 2013. - //Tạp chí khoa học lâm nghiệp. - Năm 2013. Số 2. - tr 2703-2710 Thông tin xếp giá: BT2784 |
7 | | Một số biện pháp đề xuất đẩy mạnh công tác sản xuất và tiêu thụ sản phẩm tại công ty Bình Ninh - Thanh Oai - Hà Tây/ Nguyễn Thị Tuyết; GVHD: Trần Ngọc Bình . - 2003. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV08001289 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
8 | | Mười giá trị văn hóa tiêu biểu Thăng Long - Hà Nội: Ẩm thực / Nguyễn Viết Chức (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : NXb. Hà Nội, 2019. - 88 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: FSC0066, TK24014 Chỉ số phân loại: 394.120959731 |
9 | | Nâng cao hiệu quả hoạt động của các hợp tác xã nông nghiệp trên địa bàn huyện Thanh Oai, thành phố Hà Nội : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Tuyết; GVHD: Trịnh Quang Thoại . - 2020. - vi, 87 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5378 Chỉ số phân loại: 330.068 |
10 | | Nghiên cứu công tác kế toán nguyên vật liệu tại Công ty TNHH dệt may Vĩnh Oanh - Yên Trị - Ý Yên - Nam Định : Kháo luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Tuyết; GVHD: Nguyễn Thị Bích Diệp . - 2013. - 61tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV9080 Chỉ số phân loại: 657 |
11 | | Nghiên cứu công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm xây lắp tại Công ty TNHH Trường Hưng Phú - Sơn La : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Tuyết; GVHD: Phạm Thị Huế . - 2013. - 61 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV9043 Chỉ số phân loại: 657 |
12 | | Nghiên cứu công tác kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm tại khách sạn Hoàng Anh Gai Lai / Nguyễn Thị Tuyết; GVHD: Hoàng Vũ Hải . - 2010. - 69 tr. + Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV6991 Chỉ số phân loại: 657 |
13 | | Nghiên cứu đặc điểm, kỹ thuật gây trồng và sử dụng một số loài tre trúc trong ứng dụng làm cảnh ở Việt Nam/ GVHD: Cao Ngọc Ninh . - Hà Tây: ĐHLN, 2007. - 86tr Thông tin xếp giá: LV08004085 Chỉ số phân loại: 634.9 |
14 | | Nghiên cứu lợi nhuận và đề xuất một số giải pháp góp phần tăng lợi nhuận tại Công ty trách nhiệm hữu hạn Phú Đạt - Hòa Bình / Nguyễn Thị Tuyết; GVHD: Bùi Thị Sen . - 2007. - 65 tr Thông tin xếp giá: LV08001589 Chỉ số phân loại: 338.5 |
15 | | Nghiên cứu qui hoạch chi tiết tỉ lệ 1/500 khu lâm viên thuộc khu các làng dân tộc - làng văn hóa - du lịch các dân tộc Việt Nam, Đồng Mô - Sơn Tây - Hà Nội / Nguyễn Thị Tuyết; GVHD: Đặng Văn Hà . - 2011. - 69 tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV8000 Chỉ số phân loại: 710 |
16 | | Nghiên cứu tình hình tài chính tại công ty cổ phần tư vấn thiết kế kiến trúc xây dựng Việt Nam / Nguyễn Thị Tuyết; GVHD: Lê Trọng Hùng . - 2008. - 61 tr Thông tin xếp giá: LV08005751 Chỉ số phân loại: 338.5 |
17 | | Quy hoạch chi tiết tỷ lệ 1/500 khu Lâm Viên - Đồng Mô - Sơn Tây : NCKH sinh viên / Nguyễn Thị Tuyết; GVHD: Đặng Văn Hà . - 2011. - 68 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: NCKH0116 Chỉ số phân loại: 710 |
18 | | Quy hoạch phát triển sản xuất nông - lâm nghiệp thôn Quyết Chiến - xã Hào Lý - huyện Đà Bắc - tỉnh Hoà Bình/ GVHD: Trần Hữu Viên . - Hà Tây : ĐHLN, 2001. - 50tr Thông tin xếp giá: LV08003744 Chỉ số phân loại: 634.9 |
19 | | Tiếng Anh trong khoa học cơ bản Điện công nghiệp & Điện tử Cơ khí - Chế tạo máy = Basic Science - Electricity & Electronic - Mechanics & Machine Design : Sổ tay dịch thuật tiếng Anh Khoa học - Kỹ thuật - Công nghệ / Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết . - Hà Nội. : Thế giới, 1994. - 610tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08004656-TK08004658 Chỉ số phân loại: 621 |
20 | | Tìm hiểu công tác quản lý và chất lượng giám định chất lượng sản phẩm, hàng hóa tại công ty trách nhiệm hữu hạn Thành Đạt - Hòa Bình/ Nguyễn Thị Tuyết; GVHD: Trần Hữu Dào . - 2007. - 55 tr Thông tin xếp giá: LV08001662 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
21 | | Tìm hiểu về quản lý và sử dụng các khoản đóng góp của người dân đối với tài chính công tại xã Trung Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An / Nguyễn Thị Tuyết; GVHD: Ngô Thị Thuỷ . - 2011. - 60 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV7581 Chỉ số phân loại: 658 |
22 | | Từ điển Anh - Việt kỹ thuật cơ khí : English - Vietnam dictionary of engineering / Phan Văn Đáo,...[và những người khác] . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1999. - 588 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09009049-TK09009051 Chỉ số phân loại: 621.803 |
23 | | Xác định định mức bằng lòng chi trả nhằm tăng cường bảo tồn đa dạng sinh học tại Vườn Quốc Gia Ba Vì - Hà Nội bằng kỹ thuật trò chơi đấu thầu / Nguyễn Thị Tuyết; GVHD: Trần Hữu Dào, Nguyễn Thị Xuân Hương . - 2010. - 59tr. + Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV6899 Chỉ số phân loại: 338.5 |
24 | | Xây dựng kế hoạch kỹ thuật sản xuất một sản phẩm mộc cho nhà máy sản xuất đồ gỗ Công ty cổ phần CP - TM Ngọc Thạch / Nguyễn Thị Tuyết; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 2010. - 52 tr. + Phụ lục ; 30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV7070 Chỉ số phân loại: 674 |