KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  6  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật hạt kín (Magnoliophyta, Angiospermae) ở Việt Nam = Handbook to reference and identification of the families of angiopermae plants in Vietnam / Nguyễn Tiến Bân . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1997. - 532 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005736, TK15875, TK15876, TK22714
  • Chỉ số phân loại: 580.3
  • 2Danh lục các loài thực vật Việt Nam : Ngành Mộc lan - Magnoliophyta (Ngành Hạt kín - Angiospermae) các họ từ 181 (Santalaceae) đến 265 (Typhaceae). Tập 3 / Nguyễn Tiến Bân (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2005. - 1248 tr. ; 31 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1495
  • Chỉ số phân loại: 580
  • 3Danh lục các loài thực vật Việt Nam. Tập 2, Ngành Mộc lan - Magnoliophyta (Ngành hạt kín - Angiospermae). Các họ từ 1 (Magnoliaceae) đến 180 (viscaceae) / Nguyễn Tiến Bân (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2003. - 1202 tr. ; 31 cm
  • Thông tin xếp giá: VL1217
  • Chỉ số phân loại: 580
  • 4Phương pháp nghiên cứu thực vật. Tập 1. R. M. Klein, D. T. Klein; Nguyễn Tiến Bân, Nguyễn Như Khanh (dịch) . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1979. - 347 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK24134
  • Chỉ số phân loại: 580.721
  • 5PROSEA Tài nguyên Thực vật Đông Nam Á : PROSEA Plant Resources of South - East Asia / J. Dransfield, N. Manokaran chủ biên,... [và những người khác]. Tập 6/No 6, Các cây song mây = Rattans . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1998. - 168 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005738, TK24150
  • Chỉ số phân loại: 580
  • 6Thực vật chí Việt Nam = Flora of VietNam. Tập 1, Họ Na = Annonaceae Juss. / Nguyễn Tiến Bân . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 342 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010527, TK09010528, TK22715
  • Chỉ số phân loại: 580