KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  8  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Ba năm thực hiện Chỉ thị 287/TTg của Thủ tướng Chính phủ về tổ chức kiểm tra truy quét những cá nhân, tổ chức phá hoại rừng / Nguyễn Văn Cương . - 2000. - //Tạp chí Lâm nghiệp. - Năm 2000. Số 5. - tr.17 - 18
  • Thông tin xếp giá: BT2683
  • 2Nghiên cứu thực trạng và giải pháp cho vườn Tre khu vực lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh / Trần Ngọc Hải,...[và những người khác]; Người phản biện: Trần Minh Hợi . - 2015. - //Tạp chí Khoa học và công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2015. Số 12015. - tr.58-66
  • Thông tin xếp giá: BT3353
  • 3Pháp luật về kinh tế trang trại / Đinh Thị Mai Phương (Chủ biên)...[và những người khác] . - Hà Nội : Tư Pháp, 2005. - 243 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0125, TK08004872, TK09009769, TK09009918
  • Chỉ số phân loại: 346.07
  • 4Sổ tay khuyến nông, khuyến lâm của nông dân miền núi. Tập 2, Giới thiệu một số quy trình kỹ thuật nông, lâm, ngư / Đoàn Diễm,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1999. - 168 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005828, TK16108-TK16110, TK16635, TK20013
  • Chỉ số phân loại: 630
  • 5Tăng cường công tác quản lý nhà nước về đất nông nghiệp trên địa bàn huyện Sốp Cộp, tỉnh Sơn La : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Văn Cương; GVHD: Trần Hữu Dào . - 2020. - vii,119 tr. : Phụ lục; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS5331
  • Chỉ số phân loại: 330.068
  • 6Tăng cường pháp chế trong lĩnh vực quản lý, bảo vệ rừng. / Nguyễn Văn Cương . - . - 2001. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm2001 . - Số 5. - tr 318 - 319
  • Thông tin xếp giá: BT0650
  • 7Thiết kế đường ô tô tuyến đường D - P từ km0 +00 đến km 4 +235,61 thuộc địa phận tỉnh Tây Ninh / Nguyễn Văn Cương; GVHD; Trần Việt Hồng . - 2012. - 136 tr.; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV8377
  • Chỉ số phân loại: 631.2
  • 8Tiêu chí đánh giá tính cạnh tranh bất hợp pháp của một số nước và một số bình luận về luật cạnh tranh của Việt nam / Nguyễn Văn Cương . - Hà Nội : Tư Pháp, 2006. - 303 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PL0147, TK09012078-TK09012081
  • Chỉ số phân loại: 346.07