1 | | Chim cảnh/ Nguyễn Văn Khang . - . - H; Nông nghiệp, 1994. - 104tr; 19cm Thông tin xếp giá: TK19439-TK19442, TK19715 Chỉ số phân loại: 598 |
2 | | Cơ học. Tập 1, Phần: Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 187 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT15509-GT15518 Chỉ số phân loại: 531 |
3 | | Dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 297 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT14573-GT14575, GT17056, GT17058, GT17059, GT19851, GT19852 Chỉ số phân loại: 620.3 |
4 | | Dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang . - In lần thứ 4 có sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 320 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08004723, TK08004724 Chỉ số phân loại: 620.3 |
5 | | Ngôn ngữ học xã hội: Những vấn đề cơ bản / Nguyễn Văn Khang . - . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2001. - 340 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16512, TK16513, TK19891 Chỉ số phân loại: 306.44 |
6 | | Thực tập nghiên cứu thiên nhiên / Nguyễn Văn Khang . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 140 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13279, TK13280 Chỉ số phân loại: 508.07 |
7 | | Tri thức bách khoa về người cao tuổi / Nguyễn Văn Khang (chủ biên); Nguyễn Quang Phú, Lưu Đức Ý, Mai Thanh Thị . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2006. - 328tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08003707-TK08003711 Chỉ số phân loại: 305.2603 |
8 | | Từ điển địa danh nước ngoài/ Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Trung Thuần . - . - Hà Nội: Văn hoá - Thông tin, 1995. - 450 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK20657, TK20658 Chỉ số phân loại: 910.3 |
9 | | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt : Dictionary of Vietnamese idioms / Nguyễn Như Ý (Chủ biên), ...[và những người khác] . - . - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 731 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005424, TK08005868, VL0891, VL0956, VL0957, VL529 Chỉ số phân loại: 495.9223 |
10 | | Từ điển tiếng Việt / Hoàng Phê (Chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Hồng Đức, 2016. - 1491 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK23494 Chỉ số phân loại: 495.922 |
11 | | Từ điển tiếng việt thông dụng / Nguyễn Như Ý (Chủ biên), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 1326 tr.; 21 cm( ) Chỉ số phân loại: 495.922 |
|