| 1 |  | Bài tập cơ học kỹ thuật / Nguyễn Phong Điền (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 403 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0692
 Chỉ số phân loại: 620.10076
 | 
		| 2 |  | Chim cảnh/ Nguyễn Văn Khang . - . - H; Nông nghiệp, 1994. - 104tr; 19cm Thông tin xếp giá: TK19439-TK19442, TK19715
 Chỉ số phân loại: 598
 | 
		| 3 |  | Cơ học kỹ thuật = Engineering mechanics / Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Giáo dục, 2012. - 427 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0695
 Chỉ số phân loại: 620.1
 | 
		| 4 |  | Cơ học. Tập 1, Phần: Tĩnh học và động học / Đỗ Sanh (chủ biên), Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 187 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT15509-GT15518
 Chỉ số phân loại: 531
 | 
		| 5 |  | Dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang . - In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2004. - 318 tr.  ;  24 cm Thông tin xếp giá: KV1037
 | 
		| 6 |  | Dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 297 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT14573-GT14575, GT17056, GT17058, GT17059, GT19851, GT19852
 Chỉ số phân loại: 620.3
 | 
		| 7 |  | Dao động kỹ thuật / Nguyễn Văn Khang . - In lần thứ 4 có sửa chữa. - Hà Nội :  Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 320 tr. ;  24 cm Thông tin xếp giá: TK08004723, TK08004724
 Chỉ số phân loại: 620.3
 | 
		| 8 |  | Ngôn ngữ học xã hội:   Những vấn đề cơ bản / Nguyễn Văn Khang . - . - Hà Nội : Khoa học Xã hội, 2001. - 340 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK16512, TK16513, TK19891
 Chỉ số phân loại: 306.44
 | 
		| 9 |  | Thực tập nghiên cứu thiên nhiên / Nguyễn Văn Khang . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 140 tr. ; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13279, TK13280
 Chỉ số phân loại: 508.07
 | 
		| 10 |  | Tri thức bách khoa về người cao tuổi  / Nguyễn Văn Khang (chủ biên); Nguyễn Quang Phú, Lưu Đức Ý, Mai Thanh Thị . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2006. - 328tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08003707-TK08003711
 Chỉ số phân loại: 305.2603
 | 
		| 11 |  | Từ điển địa danh nước ngoài/ Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Trung Thuần . - . - Hà Nội:  Văn hoá - Thông tin, 1995. - 450 tr. ;  20 cm Thông tin xếp giá: TK20657, TK20658
 Chỉ số phân loại: 910.3
 | 
		| 12 |  | Từ điển giải thích thành ngữ tiếng Việt  : Dictionary of Vietnamese idioms / Nguyễn Như Ý (Chủ biên), ...[và những người khác] . - . - Hà Nội: Giáo dục,  1998. - 731 tr. ;  21 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08005424, TK08005868, VL0891, VL0956, VL0957, VL529
 Chỉ số phân loại: 495.9223
 | 
		| 13 |  | Từ điển tiếng Việt / Hoàng Phê (Chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Hồng Đức, 2016. - 1491 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK23494
 Chỉ số phân loại: 495.922
 | 
		| 14 |  | Từ điển tiếng việt thông dụng / Nguyễn Như Ý (Chủ biên), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - . - Hà Nội : Giáo dục,  1996. - 1326 tr.;  21 cm(  ) Chỉ số phân loại: 495.922
 |