| 1 |  | Bệnh của chó, mèo / Nguyễn Văn Thanh (chủ biên), Vũ Như Quán, Nguyễn Hoài Nam . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2012. - 142 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22327-TK22329
 Chỉ số phân loại: 636.089
 | 
		| 2 |  | Bệnh sinh sản và chân móng của bò sữa ở Việt Nam / Sử Thanh Long (chủ biên), Nguyễn Văn Thanh, Nguyễn Hoài Nam . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016. - 168 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22566-TK22569
 Chỉ số phân loại: 636.2142
 | 
		| 3 |  | Bình đẳng giới trong phân công lao động và phát triển kinh tế hộ người dân tộc thiểu số vùng miền núi phía Bắc / Phạm Thi Huế, Nguyễn Văn Thanh . - 2020. -  //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp.- Năm 2020. Số 2.- tr 130 - 136 Thông tin xếp giá: BT5217
 | 
		| 4 |  | Công nghệ làm chủ vòng động dục ở bò / Sử Thanh Long (Chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Học viện Nông nghiệp, 2019. - 127 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: KV1369, TK26945
 Chỉ số phân loại: 636.2082
 | 
		| 5 |  | Determination of some kinds of important ingredients of componants and biological activity of Garcinia cowa fruit = Xác định thành phần và hoạt tính sinh học của một số nhóm hợp chất chính trong quả Tai chua / Nguyen Thi Thu Hang, Nguyen Van Thanh, Nguyen Thi Hong Nhung . - 2018. -  //Journal of Forest science and Technology. - Year 2018.  No 2. - p.10 - 14 Thông tin xếp giá: BT4213
 | 
		| 6 |  | Đánh giá hiệu quả môt số mô hình khuyên nông khuyến lâm tại xã Hiền Lương - huyện Đà Bắc - tỉnh Hoà Bình / Nguyễn Văn Thanh; GVHD: Trịnh Hải Vân . - 2011. - 57 tr Thông tin xếp giá: LV12373, LV8660
 Chỉ số phân loại: 630
 | 
		| 7 |  | Giáo trình Bệnh sinh sản gia súc / Nguyễn Văn Thanh (Chủ biên)… [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Nông nghiệp, 2016. - 201 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22481-GT22483, MV49617-MV49643
 Chỉ số phân loại: 636.0896650711
 | 
		| 8 |  | Giáo trình Công nghệ sinh sản vật nuôi / Nguyễn Văn Thanh (chủ biên)… [và những người khác] . - Hà Nội : Đại học Nông nghiệp,  2017. - 268 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22487-GT22489, MV49671-MV49677
 Chỉ số phân loại: 636.08240711
 | 
		| 9 |  | Giáo trình công tác xã hội trong phòng, chống bạo lực gia đình / Bùi Thị Mai Đông (Chủ biên), Tiêu Thị Minh Hường, Nguyễn Văn Thanh . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2017. - 395 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT22382-GT22384, MV49044-MV49050
 Chỉ số phân loại: 362.82920711
 | 
		| 10 |  | Giáo trình Kỹ thuật lái xe ô tô : Dùng cho các lớp đào tạo lái xe ô tô / Vương Trọng Minh,...[và những người khác] . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2020. - 158 tr. ; 24 cm( Tổng cục đường bộ Việt Nam ) Thông tin xếp giá: TK26798-TK26800
 Chỉ số phân loại: 629.2830711
 | 
		| 11 |  | Giáo trình quản trị tài chính / Nguyễn Thị Phương Liên (chủ biên), ...[và những người khác] . - Hà Nội : Thống kê, 2011. - 287 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: KV0433
 Chỉ số phân loại: 658.15
 | 
		| 12 |  | Giải pháp huy động và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động của Công ty cổ phần bia Thanh Hóa / Nguyễn Văn Thanh; GVHD: Bùi Thị Sen . - 2014. - 98 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: THS2686, THS3271
 Chỉ số phân loại: 338.1
 | 
		| 13 |  | Lò sấy gỗ xẻ tại Nhà máy gỗ cầu Đuống Hà Nội/ Nguyễn Văn Thanh; GVHD: Đào Đình Khoa . - 1990. - 63 tr Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 14 |  | Lý thuyết tài chính và tiền tệ quốc tế  / Nguyễn Văn Thanh . - Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2000. - 220 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: GT09006110-GT09006114
 Chỉ số phân loại: 332.01
 | 
		| 15 |  | Một số vấn đề về đổi mới cơ chế giải quyết khiếu kiện hành chính ở Việt Nam . - H. : Tư pháp , 2004. - 181 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09009677-TK09009681
 Chỉ số phân loại: 342
 | 
		| 16 |  | Năm 2000 xóa nợ cho các nước nghèo / Nguyễn Văn Thanh . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 1999. - 283 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK17581-TK17583, TK18181, TK18182
 Chỉ số phân loại: 362.5
 | 
		| 17 |  | Nghiên cứu bệnh nấm da trên Mèo và đánh giá yếu tố nguy cơ tại bệnh viện chó, mèo Bảo Minh Châu, thành phố Cần Thơ / Trần Văn Thanh, Trần Ngọc Bích, Nguyễn Thị Yến Mai; Người phản biện: Nguyễn Văn Thanh . - 2023. -  //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2023. Số 4.- tr 61 - 67 Thông tin xếp giá: BT5115
 | 
		| 18 |  | Nghiên cứu hiện trạng quần thể, một số đặc điểm sinh thái, tập tính của bò tót (Bos Garus) ở vườn quốc gia Cát Tiên và đề xuất biện pháp bảo tồn : Chuyên ngành: Lâm sinh / Nguyễn Văn Thanh; GVHD: Nguyễn Xuân Đặng . - 2009. - tr. + Phụ lục ;  30 cm. +  1 CD Thông tin xếp giá: THS0991
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 19 |  | Nghiên cứu khả năng phát triển các loài tre có giá trị kinh tế cao ở vùng Đồng Bảng Mai Châu Hòa Bình : Đề tài cấp khoa  / Trần Ngọc Hải . - Hà Nội : ĐHLN, 2006. - 42 tr Thông tin xếp giá: GV09000071
 Chỉ số phân loại: 338.5
 | 
		| 20 |  | Nghiên cứu lựa chọn loài cây trồng chống sạt lở đường giao thông khu vực xã Chiềng Hắc, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La / Nguyễn Văn Thanh; GVHD: Trần Ngọc Hải . - 2010. - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV7154
 Chỉ số phân loại: 333.72
 | 
		| 21 |  | Nghiên cứu một số đặc điểm dịch tễ và chỉ tiêu sinh lý, sinh hóa máu chó vị viêm tử cung tích mủ tại bệnh xã thú y Trường Đại học Cần Thơ / Nguyễn Trung Trực, Tạ Nhơn Hùng, Trần Ngọc Bích; Người phản biện: Nguyễn Văn Thanh . - 2023. -  //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2023. Số 9.- tr 52 - 62 Thông tin xếp giá: BT5131
 | 
		| 22 |  | Nghiên cứu tình hình sinh trưởng của cây Lim xanh (Erythrophloeum Fordii Oliv) tại lâm trường Hà Trung - Thanh Hoá làm cơ sở đề xuất biện pháp kỹ thuật trồng rừng Lim xanh cho khu vực này/ Nguyễn Văn Thanh; GVHD: Lê Xuân Trường . - 2001. - 40 tr Thông tin xếp giá: LV08002963
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 23 |  | Nghiên cứu tính đa dạng thực vật thân gỗ ở khu bảo vệ nghiêm ngặt của vườn quốc gia Xuân Sơn - Phú Thọ / GVHD: Nguyễn Tiến Hiệp . - Hà Tây: ĐHLN, 2005. - 60tr Thông tin xếp giá: THS08000286, THS08000844
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 24 |  | Thú y cơ bản / Sử Thanh Long (Chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2017. - 268 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22672-TK22676
 Chỉ số phân loại: 636.089
 | 
		| 25 |  | Tìm hiểu các mẫu tủ bếp có trên thị trường và thiết kế một bộ sản phẩm tủ bếp cho một không gian phòng bếp / Nguyễn Văn Thanh; GVHD: Trần Đức Thiện . - 2011. - 55tr.  ;  29 cm. +   Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7883
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 26 |  | Tìm hiểu đặc điểm phân bố và tổ thành của các loài cây rừng thuộc họ Chè (Theaceae) và họ Ngọc Lan (Magnoliaceae) tại vườn Quốc gia Ba Vì/ Nguyễn Văn Thanh; GVHD: Lê Mộng Chân . - 1997. - 37 tr Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 27 |  | Tìm hiểu một số đăc điểm sinh vật học, khả năng nhân giống và làm thuốc của loài Lan Kim Tuyến ở Vườn Quốc Gia Ba Vì, Hà Tây / GVHD: Nguyễn Hải Hà . - H : ĐHLN, 2007. - 33tr Thông tin xếp giá: SV09000267, SV09000268
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 28 |  | Tính đa dạng thực vật cảnh quan Trường Đại học Lâm nghiệp / Vũ Quang Nam, Nguyễn Văn Thanh; Người phản biện: Hoàng Văn Sâm . - 2012. -  //Tạp chí KH&CN Lâm nghiệp. - Năm 2012. - Số 1. - tr.42 - 47 Thông tin xếp giá: BT2174
 |