| 1 |  | Mấy vấn đề cơ sở sinh thái trong tái sinh rừng / Nguyễn Văn Trương . - 1993. -  //Tạp chí Lâm nghiệp. -   Năm 1993. -  Số 5. - tr.2-3 Thông tin xếp giá: BT1453
 | 
		| 2 |  | Một số biện pháp lâm sinh trong thiết kế kinh doanh rừng tự nhiên hỗn giao lá rụng / Nguyễn Văn Trương . - 1984. -  //Tạp chí Lâm nghiệp. -   Năm 1984 . -  Số 4 . - tr.13 - 16 Thông tin xếp giá: BT1544
 | 
		| 3 |  | Nghiên cứu đặc điểm sinh học Hạt Mây Nếp và Hạt Mây Nước tại tỉnh Hà Tây / GVHD: Phạm Văn Điển, Nguyễn Minh Thanh, Phạm Văn Hùng . - Hà Tây : ĐHLN, 2007. - 54tr Thông tin xếp giá: LV08003638
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 4 |  | Nghiên cứu một số đặc điểm sinh thái của Voọc Hà Tĩnh (Trachypithecus hatinhensis Dao, 1970) tại vườn Quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng, tỉnh Quảng Bình : Luận văn Thạc sỹ Khoa học Lâm nghiệp / Nguyễn Vân Trường; GVHD: Đồng Thanh Hải . - 2011. - 59 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS1392, THS3432
 Chỉ số phân loại: 590
 | 
		| 5 |  | Nghiên cứu tình tiêu thụ và đề xuất một số biện pháp nhằm tăng lợi nhuận sản xuất kinh doanh tại công ty thương nghiệp Văn Yên - Yên Bái/  Nguyễn Văn Trưởng, GVHD: Trần Hữu Dào . - . - 2000. - 63 tr. ;  28 cm(  ) Thông tin xếp giá: LV07001009
 Chỉ số phân loại: 634.906 8
 | 
		| 6 |  | Nghiên cứu trồng xen một số cây nông nghiệp với cây mỡ (mangkietia glauca plume) và cây bồ đề (spyras tolkinesis) ở lâm trường Ngòi Lao - Hoàng Liên Sơn / Bùi Ngọc Nhâm . - Hà tây : Viện Nghiên cứu lâm nghiệp , 1989. - 125tr Thông tin xếp giá: TS08000012
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 7 |  | Nghiên cứu trồng xen một số cây nông nghiệp với cây mỡ (manglibtia glauca blume) và cây Bồ Đề ( styrax tokinénensis) ở lâm trường Ngòi Lao - Hoàng Liên Sơn  / GVHD: Nguyễn Văn Trưng, Đỗ Đình Sâm . - Hà Nội  : Bộ Lâm Nghiệp , 1989. - 135tr Thông tin xếp giá: TS08000011
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 8 |  | Phương pháp làm giàu rừng theo rạch. / Nguyễn Văn Trương . - Thông tin xếp giá: BT1663
 | 
		| 9 |  | Suy nghĩ và hành động bảo vệ và phát triển rừng / Nguyễn Văn Trương . - . - Viện Kinh tế Sinh thái, 2004. - 165 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK16321, TK22444
 Chỉ số phân loại: 333.75
 | 
		| 10 |  | Từ điển Anh - Anh - Việt = English - English - Vietnamese Dictionary : Khoảng 300.000 từ và 3.000 hình minh hoạ / Nguyễn Sanh Phúc biên soạn . - . - Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 1999. - 2498 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: VL0698
 Chỉ số phân loại: 423
 | 
		| 11 |  | Về vấn đề làm giàu rừng. / Nguyễn Văn Trương . - 1985. -  //Tập san Lâm nghiệp. -   Năm 1985. -  Số 4. - tr9 - 11 Thông tin xếp giá: BT1658
 | 
		| 12 |  | Xây dựng phương pháp dự báo khả năng xuất hiện cháy rừng thông nhựa ( Pinus merkusii) ở Quảng Ninh / Phạm Ngọc Hưng; GVHD: Nguyễn Văn Trương . - Hà Nội : Viện lâm nghiệp, 1998. - 165tr Thông tin xếp giá: TS08000007
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 13 |  | Xây dựng rừng cải thiện môi trường trong các hệ sinh thái kém bền vững / Nguyễn Văn Trương . - 1997. -  //Tạp chí Lâm nghiệp. -   Năm 1997. -  Số 11 . - tr.22 - 23 Thông tin xếp giá: BT1354
 |