1 | | Bài tập cơ học ứng dụng : Tóm tắt lý thuyết. Hướng dẫn và giải mẫu. Bài tập và trả lời/ Nguyễn Văn Vượng, Nguyễn Nhật Lệ . - Tái bản lần 4. - Hà Nội ; Giáo dục, 2009. - 248 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17665-GT17669 Chỉ số phân loại: 531.076 |
2 | | Bài tập cơ học ứng dụng : Có hướng dẫn - Giải mẫu - Trả lời / Nguyễn Nhật Lệ, Nguyễn Văn Vượng . - In lần thứ 3, sửa chữa & bổ sung. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 289 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14532-GT14536 Chỉ số phân loại: 530.076 |
3 | | Bài tập sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng . - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 443 tr. ; 27 c Thông tin xếp giá: GT16054-GT16057 Chỉ số phân loại: 620.10076 |
4 | | Bài tập Sức bền vật liệu / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng . - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa. - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 443 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14976-GT14978, GT15921 Chỉ số phân loại: 620.10076 |
5 | | Cơ học ứng dụng / Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 201 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT15194, GT15196-GT15198, GT16175, TK08004310-TK08004316 Chỉ số phân loại: 620.1 |
6 | | Cơ học ứng dụng , Phần lý thuyết / Đỗ Sanh chủ biên, Nguyễn Văn Vượng . - In lần thứ 2, có sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 432 tr. : 21 cm Thông tin xếp giá: GT19469-GT19471 Chỉ số phân loại: 620.1 |
7 | | Đánh giá mức độ ô nhiễm NO3-, NO2- trong rau muống trồng trên nghĩa địa tại xã Vĩnh Quỳnh, huyện Thanh Trì, Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Văn Vượng; GVHD: Bùi Xuân Dũng . - 2019. - 49 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: LV13584 Chỉ số phân loại: 363.7 |
8 | | Địa kiến tạo đại dương / Tạ Trọng Thắng (ch.b); Lê Duy Bách, Lê Văn Mạnh, .. . - H. : ĐH Quốc gia HN, 2005. - 303tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08001409-TK08001418 Chỉ số phân loại: 551.07 |
9 | | Lý thuyết đàn hồi ứng dụng / Nguyễn Văn Vượng . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 300 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19493-GT19497 Chỉ số phân loại: 531.01 |
10 | | Nghiên cứu đặc điểm tái sinh của thực vật thân gỗ tại khu vực khe Rỗ khu bảo tồn thiên nhiên Tây Yên Tử, Bắc Giang. / Nguyễn Văn Vương; GVHD: Phạm Thành Trang . - 2013. - 39tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV9353 Chỉ số phân loại: 333.72 |
11 | | Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - In lần 3 có sửa chữa. - Hà Nội : Giáo dục, 1995. - 140 tr. ; 27cm( ) Thông tin xếp giá: GT15760-GT15763, GT16439-GT16441 Chỉ số phân loại: 626.1 |
12 | | Sức bền vật liệu. Tập 1 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 243 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: GT09007198-GT09007203, GT09007205-GT09007207, GT09008211-GT09008218, GT09013491, GT09013493 Chỉ số phân loại: 620.1 |
13 | | Sức bền vật liệu. Tập 2 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - . - H : Giáo dục, 2006. - 299tr ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09007228-GT09007236, GT09013359 Chỉ số phân loại: 620.112 |
14 | | Sức bền vật liệu. Tập 3 / Lê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 156tr ; 27cm Thông tin xếp giá: GT15744-GT15752 Chỉ số phân loại: 620.1 |
15 | | Tìm hiểu máy thuỷ lực dùng trong ép ván nhân tạo/ Nguyễn Văn Vượng; GVHD: Phạm Quang Thiền . - 1991. - 28 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 674 |