1 | | Các công nghệ hiện đại trong xây dựng cầu / Nguyễn Viết Trung (Chủ biên), Trần Thu Hằng . - Hà Nội : Xây dựng, 2019. - 600 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23296-TK23298 Chỉ số phân loại: 624.2 |
2 | | Các công nghệ thi công cầu / Nguyễn Viết Trung (Chủ biên), Phạm Huy Chính . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2012. - 327 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV41932-MV42021, TK18549-TK18558 Chỉ số phân loại: 624.2 |
3 | | Các ví dụ phân tích kết cấu cầu bằng chương trình SAP 2000 / Nguyễn Viết Trung . - . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2002. - 115 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17774, TK17775, TK20308, TK20309, TK20399 Chỉ số phân loại: 624.20285 |
4 | | Các ví dụ tính toán cầu Bê tông cốt thép theo tiêu chuẩn mới 22 TCN272-01 . Tập 1 / Nguyễn Viết trung (Chủ biên), Hoàng Hà, Đào Duy Lâm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2008. - 202 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18539-TK18548 Chỉ số phân loại: 624.2 |
5 | | Các ví dụ tính toán dầm cầu chữ I,T, Super - T bê tông cốt thép dự ứng lực theo tiêu chuẩn 22TCN 272 - 05 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Đào Duy Lâm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 285 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16746-TK16748 Chỉ số phân loại: 624.2 |
6 | | Các ví dụ tính toán dầm cầu chữ I,T, Super-T bê tông cốt thép dự ứng lực : theo tiêu chuẩn 22TCN 272 - 05 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Đào Duy Lâm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 285 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20126-GT20135 Chỉ số phân loại: 624.2 |
7 | | Cầu bê tông cốt thép : (Thiết kế theo tiêu chuẩn 22 TCN 272 - 05). Tập 1 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2011. - 320 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20088-GT20097 Chỉ số phân loại: 624.2 |
8 | | Cầu bê tông cốt thép : (Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05) / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2007. - 652 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22906-TK22910 Chỉ số phân loại: 624.2 |
9 | | Cầu bê tông cốt thép : (Thiết kế theo tiêu chuẩn 22TCN 272-05). Tập 2 / Nguyễn Viết Trung, Hoàng Hà, Nguyễn Ngọc Long . - . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2012. - 275 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20076-GT20087, MV42705-MV42740, MV42769-MV42794 Chỉ số phân loại: 624.2 |
10 | | Cẩm nang xây dựng / Nguyễn Viết Trung (Chủ biên) . - H : Giao thông vận tải, 1998. - 1290tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005346, TK21196 Chỉ số phân loại: 624.7 |
11 | | Chuẩn đoán công trình cầu / Nguyễn Viết Trung . - Tái bản. - Hà Nội : Xây Dựng, 2010. - 349 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK18787-TK18791 Chỉ số phân loại: 624.2 |
12 | | Cọc đất xi măng phương pháp gia cố nền đất yếu / Nguyễn Viết Trung, Vũ Minh Tuấn . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 135 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16881-TK16883 Chỉ số phân loại: 624.1 |
13 | | Cọc khoan nhồi trong công trình giao thông / Nguyễn Viết Trung chủ biên, Lê Thanh Liêm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 221 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16869-TK16871 Chỉ số phân loại: 625.7 |
14 | | Cọc khoan nhồi trong công trình giao thông / Nguyễn Viết Trung, Lê Thanh Liêm . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 221 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18797-TK18801 Chỉ số phân loại: 624.2 |
15 | | Cọc khoan nhồi trong vùng hang động castơ / Nguyễn Viết Trung (chủ biên), Nguyễn Tuấn Anh . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2004. - 92 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18817-TK18821 Chỉ số phân loại: 624.1 |
16 | | Công nghệ hiện đại trong xây dựng cầu bê tông cốt thép / Nguyễn Viết Trung . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2008. - 242 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK18782-TK18786 Chỉ số phân loại: 624.2 |
17 | | Giáo trình thiết kế các phương án cầu / Nguyễn Viết Trung (chủ biên),... [và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 161 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19986-GT19995, GT20524, MV41752-MV41841 Chỉ số phân loại: 624.2071 |
18 | | Giáo trình thiết kế các phương án cầu / Nguyễn Viết Trung chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 161 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19748-GT19750 Chỉ số phân loại: 624.2071 |
19 | | Hướng dẫn sử dụng chương trình Sap - 2000 phân tích tính toán kết cấu và cầu. / Nguyễn Viết Trung; Vũ Văn Toản . - . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2001. - 164 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK19287-TK19290 Chỉ số phân loại: 005.5 |
20 | | Kết cấu nhịp cầu thép : Theo tiêu chuẩn 22TCN 18-79 và tiêu chuẩn 22TCN 272-01 / Nguyễn Viết Trung (chủ biên), Hoang Hà, Lê Quang Hanh . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 230 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18748-TK18752 Chỉ số phân loại: 624.2 |
21 | | Kết cấu nhịp cầu thép theo tiêu chuẩn 22TCN 18-79 và tiêu chuẩn 22TCN 272-01 / Nguyễn Viết Trung (Chủ biên), Hoàng Hà, Lê Quang Hanh . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 230 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK16848-TK16850 Chỉ số phân loại: 624.2 |
22 | | Nghiên cứu một số đặc điểm khu hệ Bò Sát, Ếch nhái tại xã Lục Dạ - huyện Con Cuông - vườn quốc gia Pù Mát / GVHD: Đỗ Quang Huy . - Hà Tây: ĐHLN, 2008. - 56tr Thông tin xếp giá: LV08005837 Chỉ số phân loại: 590 |
23 | | Nghiên cứu tình hình sản xuất và tiêu thụ lâm sản làm cơ sở đề xuất phương hướng phát triển lâm nghiệp tại xã Đức Ninh Hàm Yên - Tuyên Quang/ Nguyễn Viết Trung; GVHD: Lê Trọng Hùng . - 2000. - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV07000988 Chỉ số phân loại: 634.9068 |
24 | | Phân tích kết cấu cầu dây văng theo các giai đoạn bằng chương trình Midas 2006 / Nguyễn Viết Trung (chủ biên), Nguyễn Hữu Hưng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 169 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18757-TK18761 Chỉ số phân loại: 624.2 |
25 | | Thiết kế - thi công giám sát công trình hầm giao thông / Nguyễn Viết Trung, Trần Thu Hằng . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 221 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17010-TK17012 Chỉ số phân loại: 624.1 |
26 | | Thiết kế cầu treo dây võng / Nguyễn Viết Trung (Chủ biên), Hoàng Hà . - Hà Nội : Xây dựng, 2015. - 224 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK21540-TK21544 Chỉ số phân loại: 624.23 |
27 | | Thiết kế cầu treo dây võng / Nguyễn Viết Trung (Chủ biên), Hoàng Hà . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2008. - 224 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV42112-MV42201, TK18579-TK18588 Chỉ số phân loại: 624.2 |
28 | | Thiết kế kết cấu nhịp cầu dầm Super-T : Theo tiêu chuẩn 22TCN272 -05 / Nguyễn Viết Trung (chủ biên), Nguyễn Trọng Nghĩa . - Tái bản. - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2011. - 297 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20116-GT20125, MV42795-MV42884 Chỉ số phân loại: 624.2 |
29 | | Thiết kế tối ưu / Nguyễn Viết Trung . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2003. - 162 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15900-TK15902 Chỉ số phân loại: 624.1 |
30 | | Tính toán cầu đúc hẫng trên phần mềm MIDAS / Nguyễn Viết trung (chủ biên), Nguyễn Hữu Hưng, Nguyễn Đức Vương . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 132 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV43144-MV43229, TK18509-TK18518 Chỉ số phân loại: 624.20285 |