KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  26  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Application of city water balance model to develop strategies for urban water management in Hanoi = . Ứng dụng mô hình cân bằng nước đô thị (CWB) nhằm xây dựng chiến lược quản lý môi trường nước Thành phố Hà Nội / Duong Thi Bich Ngoc, Peter van der Steen: Reviewer: Nguyen Hai Hoa . - 2016. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2016. No 3. - p.97 - 110
  • Thông tin xếp giá: BT3715
  • 2Application of geospatial technology to assess forest changes in Cao Phong district, Hoa Binh province : Student thesis / Bui Nhat An; Supervisor: Phung Van Khoa, Nguyen Hai Hoa . - 2016. - 42 p. : Appendix ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV11818
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 3Biomass and carbon stock estimation of coastal mangroves using data-based remote sensing and field survey in Kien Thuy and Do Son, Hai Phong city : Advanced Education Program / Le Thanh An; Supervisor: Nguyen Hai Hoa . - 2018. - 71 p.; Appendix, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV13804
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 4Coastal mangrove change detection using multi - Temporal landsat data in Xuan Thuy national park, Nam Dinh province during 2000 - 2015 / Nguyen Pham Minh Huyen; Supervisor: Nguyen Hai Hoa . - 2015. - 65 p. : Appendix ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV10970
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 5Comparing vegetation indices for mangrove forest mapping using remontely sensed data in Kien Thuy and Do Son district, Hai Phong city / Ha Duc Thien; Supervisor: Nguyen Hai Hoa . - Hanoi, 2015. - 48 p. : Appendix ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV10979
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 6Comparison of various spectral indices for estimating mangrove covers using Planetscope data: a case study in Xuan Thuy National Park, Nam Dinh province / Nguyen Hai Hoa . - 2017. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2017. No 5. - p.74 - 83
  • Thông tin xếp giá: BT4008
  • 7Determining drivers of spatio-temporal changes in mangrove extents in Hai Phong city, Vietnam : Master thesis in forest science / Amena Easmin; Academic advisor: Nguyen Hai Hoa . - 2018. - viii,98 tr.; Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS4681
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 8Diversity of medicinal plant resources used in some ethnic minority communities in Yen Ninh commune, Phu Luong district, Thai Nguyen province = Nghiên cứu đa dạng nguồn tài nguyên cây thuốc được sử dụng trong cộng đồng một số dân tộc ở xã Yên Ninh, huyện Phú Lương, tỉnh Thái Nguyên / Nguyen Thi Thu Hien,...[et al] . - 2018. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2018. No 5. - p 80 - 89
  • Thông tin xếp giá: BT4449
  • 9Environmental lease services for ecotourism business in Cat Ba National Park, Viet Nam = Dịch vụ thuê môi trường cho hoạt động du lịch sinh thái tại Vườn Quốc gia Cát Bà, Việt Nam / Tran Thi Thu Ha, Pham Van Dien: Reviewer: Nguyen Hai Hoa . - 2016. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2016. No 3. - p.49 - 59
  • Thông tin xếp giá: BT3710
  • 10Estimation of above-ground carbon stocks of mangove forests from remote sensing and field data in Mong Cai city, Quang Ninh province during 2016 - 2019 : Advanced Education Program / Pham Van Bang; Supervisor: Nguyen Hai Hoa . - 2019. - vi,46 p.; Appendix, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV13859
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 11Estimation of above-ground carbon stocks of mangrove forest from remote sensing and field data in Hai Ha district, Quang Ninh province during 2016 - 2019 : Advanced Education Program / Vu Hong Son; Supervisor: Nguyen Hai Hoa . - 2019. - v,48 p.; Appendix, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV13858
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 12Estimation of carbon stocks of coastal mangroves using sentinel 2A in Tien Lang district, Hai Phong city, Vietnam : Advanced Education Program / Duong Vo Khanh Linh; Supervisor: Nguyen Hai Hoa . - 2018. - 55 p.; Appendix, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV13838
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 13Evaluating policy effectiveness on coastal mangrove management: case study in Dai Hop and Bang La communes, Hai Phong city : Student thesis / Nguyen Nguyet Anh; Supervisor: Nguyen Hai Hoa . - Ha Noi, 2016. - 62 p. : Appendix ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV11786
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 14Evaluating policy effectiveness on coastal mangrove management: case study in Kien Thuy and Do Son districts, Hai Phong city / Nguyen Nguyet Anh, Nguyen Hai Hoa . - 2017. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2017. No 2. - p.43-54
  • Thông tin xếp giá: BT3968
  • 15Landsat imagery and NDVI differencing to detect coastal mangrove changer: Case study in Dai Hop and Bang La communes, Hai Phong / Nguyen Cong Quang; Supervisor: Nguyen Hai Hoa . - 2014. - 39 p. 30 cm;
  • Thông tin xếp giá: LV10952
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 16Monitoring changes in coastal mangrove extents using multi-temporal satellite data in period 200-March 2018 in Hai Phong, Vietnam : Advanced Education Program / Tran Thi Ngoc Lan; Supervisor: Nguyen Hai Hoa . - 2018. - 50 p.; Appendix, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV13812
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 17Monitoring changes in mangrove forests extents in Phu Long - Gia Luan coast, Cat Hai district, Hai Phong, Vietnam during 2010 - 2019 : Advanced Education Program / Pham Nhu Quynh; Supervisor: Nguyen Hai Hoa . - 2019. - 66 p.; Appendix, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV13875
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 18Monitoring land cover changes in Tien Hai nature reserve, Thai Binh province using multi-temporal landsat data / Pham Thi Dung; Supervisor: Nguyen Hai Hoa . - Hanoi, 2015. - 60 p. : Appendix ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV10974
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 19Using landsat 8 data and GIS to estimate above-ground biomass and carbon stocks of coastal mangroves in XuanThuy national park, Nam Dinh province : Student thesis / Nguyen Dinh Quang Tuan; Supervisor: Nguyen Hai Hoa . - 2016. - 44 p. : Appendix ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV11796
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 20Using landsat imageries for particle pollution mapping in Hanoi city = Ứng dụng ảnh viễn thám xây dựng bản đồ ô nhiễm bụi khu vực thành phố Hà Nội / Thai Thi Thuy An,...[et al] . - 2018. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2018. No 5. - p 53 - 61
  • Thông tin xếp giá: BT4446
  • 21Using landsat imagery and vegetation indices differencing to detect mangrove change: a case in Thai Thuy district, Thai Binh province = Sử dụng dữ liệu ảnh Landsat và khác biệt chỉ số thực vật để phát hiện biến động rừng ngập mặn: nghiên cứu điểm huyện Thái Thụy, tỉnh Thái Bình / Nguyen Hai Hoa, Tran Duy Binh; Reviewer: Tran Quang Bao . - 2016. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2016. No 5. - p.59 - 66
  • Thông tin xếp giá: BT3782
  • 22Using landsat vegetation indices in quantifying coastal mangrove in Thai Thuy district, Thai Binh province : Student Thesis / Tran Duy Binh; Supervisor: Nguyen Hai Hoa . - 2016. - 41 p. : Appendix ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV11793
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 23Using multi-temporal remote sensing data to quantify forest cover change in Dien Bien Dong district, Dien Bien province during 1991 - 2017 = Sử dụng dữ liệu viễn thám đa thời gian định lượng thay đổi độ che phủ rừng tại huyện Điện Biên Đông, tỉnh Điện Biên giai đoạn 1991 - 2017 / Lo Hong Son,...[et al] . - 2018. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2018. No 2. - p.122 - 130
  • Thông tin xếp giá: BT4225
  • 24Using remote sensing indices for mapping and monitoring spatial-temporal changes in coastal mangrove extents in Thanh Hoa province during 2005 - 2018 : Advanced Education Program / Nguyen Huu Nghia; Supervisor: Nguyen Hai Hoa . - 2018. - vii,67 p.; Appendix, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: LV13826
  • Chỉ số phân loại: 333.7
  • 25Using remote sensing indices to reduce effects of hillshade on Landsat 8 imagery / Phung Van Khoa, Nguyen Hai Hoa, Do Anh Tuan; Reviewer: Tran Quang Bao . - 2016. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2016. No 5. - p.67 - 75
  • Thông tin xếp giá: BT3783
  • 26Using spot 6 to estimate biomass and carbon stocks of Pinus merkusii plantation in Dinh Hai commune, Thanh Hoa province / Nguyen Huu Nghia,...[et al] . - 2017. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2017. No 5. - p.84 - 93
  • Thông tin xếp giá: BT4009