1 | | Đánh giá hiện trạng khai thác, sử dụng và quản lý nguồn lâm sản ngoài gỗ tại Tuyên Hóa và Minh Hóa - Quảng Bình. / Ninh Khắc Bản . - 2002. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2002. - Số 3. - tr 254 - 255 Thông tin xếp giá: BT0875 |
2 | | Điều tra thành phần loài và nghiên cứu sự phân ly của họ cau dừa (Palmae Juss) tại khu vực Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh. / Ninh Khắc Bản, Andrew Henderson . - 2008. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - 2008 . - Số 1.- tr. 85 - 89 Thông tin xếp giá: BT0035 |
3 | | Điều tra và kiến nghị về khai thác, sử dụng bền vững nguồn tài nguyên thực vật phi gỗ cho rừng Hương Sơn, Hà Tĩnh / Ninh Khắc Bản . - 2003. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2003 . - số 1 . - tr. 94 -95 Thông tin xếp giá: BT0551 |
4 | | Điều tra, đánh giá và biện pháp phát triển bền vững nguồn tài nguyên thực vật phi gỗ tại Vườn Quốc Gia Hoàng Liên / Ninh Khắc Bản . - 2003. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2003 . - Số 3. - tr. 351 - 352 Thông tin xếp giá: BT0646 |
5 | | Hiện trạng và giải pháp khai thác, sử dụng tài nguyên song mây ở Quảng Nam / Ninh Khắc Bản . - 2006. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - 2006 . - Số19 . - tr.65 - 69 Thông tin xếp giá: BT0329 |
6 | | Tài nguyên song mây tại vườn quốc gia Bạch Mã , tỉnh Thừa Thiên Huế / Ninh Khăc Bây,... [và những người khác] . - 2005. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2005 Số 14- tr 55-58 Thông tin xếp giá: BT1057 |
7 | | Tài nguyên thực vật có tinh dầu ở Việt Nam = Essential - oil plants in Viet Nam. Tập 1 / Lã Đình Mỡi (chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2001. - 439 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09011634, TK14465-TK14467 Chỉ số phân loại: 580.9597 |
8 | | Tài nguyên thực vật có tinh dầu ở Việt Nam = Essential - oil plant resources in Vietnam, 2 / Lã Đình Mỡi (chủ biên), ... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2002. - 439 ; 27 Thông tin xếp giá: TK09011633, TK14468-TK14470 Chỉ số phân loại: 580.9597 |
9 | | Tài nguyên thực vật Việt Nam : Giáo trình giảng dạy dùng cho học viên cao học và nghiên cứu sinh / Trần Minh Hợi,...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2013. - 198 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24865 Chỉ số phân loại: 580 |
10 | | Tầm quan trọng và những cơ hội thúc đẩy thương mại nhóm cây tài nguyên làm hàng thủ công mỹ nghệ, góp phần tăng thu nhập cho các cộng đồng thuộc khu bảo tồn thiên nhiên Đakrông - tỉnh Quảng Trị / GVHD: Ninh Khắc Bản . - H. : ĐHLN, 2008. - 83tr Thông tin xếp giá: THS09000920 Chỉ số phân loại: 338.5 |